(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bottleneck
B2

bottleneck

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điểm nghẽn nút thắt cổ chai khâu yếu trở ngại vướng mắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bottleneck'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đoạn đường hoặc lối đi bị hẹp lại, hoặc một nơi thường xuyên có nhiều xe cộ, gây ra tình trạng giao thông chậm lại hoặc dừng lại.

Definition (English Meaning)

A place where a road or path becomes narrow, or a place where there is often a lot of traffic, causing the traffic to slow down or stop.

Ví dụ Thực tế với 'Bottleneck'

  • "The bridge is a major bottleneck during rush hour."

    "Cây cầu là một điểm nghẽn lớn trong giờ cao điểm."

  • "The construction work created a bottleneck on the highway."

    "Công trình xây dựng đã tạo ra một điểm nghẽn trên đường cao tốc."

  • "Staff shortages are causing a bottleneck in the delivery of services."

    "Tình trạng thiếu nhân viên đang gây ra sự chậm trễ trong việc cung cấp dịch vụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bottleneck'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bottleneck
  • Verb: bottleneck
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

breakthrough(bước đột phá)
solution(giải pháp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Quản lý Kinh tế Kỹ thuật Sinh học Giao thông vận tải)

Ghi chú Cách dùng 'Bottleneck'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ điểm nghẽn trong giao thông, nơi lưu lượng bị hạn chế. Nó cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ bất kỳ yếu tố nào hạn chế tiến độ hoặc hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

Ví dụ: 'There's a bottleneck in the production process.' (nghẽn trong quy trình sản xuất); 'We are stuck at a bottleneck.' (mắc kẹt ở chỗ nghẽn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bottleneck'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To bottleneck the production line would be a costly mistake.
Việc làm tắc nghẽn dây chuyền sản xuất sẽ là một sai lầm tốn kém.
Phủ định
They decided not to bottleneck the project by adding too many unnecessary features.
Họ quyết định không làm chậm dự án bằng cách thêm quá nhiều tính năng không cần thiết.
Nghi vấn
Why would they want to bottleneck the process at this stage?
Tại sao họ lại muốn làm chậm quá trình ở giai đoạn này?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the highway bottleneck really slowed us down!
Ồ, điểm nghẽn cổ chai trên đường cao tốc thực sự đã làm chúng ta chậm lại!
Phủ định
Oh, the new system didn't bottleneck the workflow as much as we feared.
Ôi, hệ thống mới không gây tắc nghẽn quy trình làm việc nhiều như chúng ta lo sợ.
Nghi vấn
Hey, did that road construction cause a major bottleneck?
Này, việc xây dựng đường đó có gây ra tắc nghẽn lớn không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Bottleneck the process now to improve efficiency.
Làm chậm quá trình ngay bây giờ để cải thiện hiệu quả.
Phủ định
Don't bottleneck the project with unnecessary bureaucracy.
Đừng làm chậm dự án bằng bộ máy quan liêu không cần thiết.
Nghi vấn
Do resolve the bottleneck immediately!
Hãy giải quyết điểm nghẽn ngay lập tức!

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction project is going to bottleneck traffic on Main Street for the next few months.
Dự án xây dựng sẽ gây ra tắc nghẽn giao thông trên đường Main trong vài tháng tới.
Phủ định
The company is not going to bottleneck the innovation process with excessive bureaucracy.
Công ty sẽ không làm tắc nghẽn quá trình đổi mới bằng bộ máy quan liêu quá mức.
Nghi vấn
Are they going to address the bottleneck in the supply chain before it affects production?
Họ có định giải quyết tình trạng tắc nghẽn trong chuỗi cung ứng trước khi nó ảnh hưởng đến sản xuất không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been bottlenecking the production process for the last few months, causing significant delays.
Công ty đã và đang gây ra tắc nghẽn trong quy trình sản xuất trong vài tháng qua, gây ra sự chậm trễ đáng kể.
Phủ định
The government hasn't been bottlenecking the infrastructure projects, and that's why they are progressing so quickly.
Chính phủ đã không gây ra tắc nghẽn cho các dự án cơ sở hạ tầng, và đó là lý do tại sao chúng đang tiến triển rất nhanh chóng.
Nghi vấn
Has the outdated software been bottlenecking the team's productivity?
Phần mềm lỗi thời có đang gây ra tắc nghẽn cho năng suất của nhóm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)