bottom-up control
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bottom-up control'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phong cách quản lý, phương pháp xử lý, hoặc hệ thống nơi sự kiểm soát hoặc ảnh hưởng bắt nguồn từ các cấp thấp hơn và tiến triển lên trên.
Definition (English Meaning)
A management style, processing method, or system where control or influence originates from the lower levels and progresses upwards.
Ví dụ Thực tế với 'Bottom-up control'
-
"The new strategy emphasized bottom-up control, empowering employees to make decisions."
"Chiến lược mới nhấn mạnh kiểm soát từ dưới lên, trao quyền cho nhân viên đưa ra quyết định."
-
"Bottom-up control allows for more flexible responses to changing conditions."
"Kiểm soát từ dưới lên cho phép phản ứng linh hoạt hơn đối với các điều kiện thay đổi."
-
"In a bottom-up control system, decisions are made closer to the point of action."
"Trong một hệ thống kiểm soát từ dưới lên, các quyết định được đưa ra gần hơn với điểm hành động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bottom-up control'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bottom-up control
- Adjective: bottom-up
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bottom-up control'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm này thường được sử dụng để mô tả cách thức ra quyết định, tổ chức hoạt động, hoặc thiết kế hệ thống, trái ngược với 'top-down control' (kiểm soát từ trên xuống). 'Bottom-up control' nhấn mạnh sự tự chủ, sáng kiến từ các cá nhân hoặc nhóm nhỏ hơn trong tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'bottom-up control in the company' (kiểm soát từ dưới lên trong công ty); 'the effectiveness of bottom-up control' (hiệu quả của kiểm soát từ dưới lên). Giới từ 'in' thường được dùng để chỉ phạm vi áp dụng, còn 'of' thường được dùng để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bottom-up control'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.