(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bottomless
B2

bottomless

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không đáy vô đáy vô tận không có phần trên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bottomless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dường như không có đáy; sâu hoặc lớn đến mức không thể chạm tới hoặc hình dung ra đáy.

Definition (English Meaning)

Seemingly without a bottom; so deep or great that the bottom cannot be reached or imagined.

Ví dụ Thực tế với 'Bottomless'

  • "The coffee shop offers bottomless coffee for a set price."

    "Quán cà phê cung cấp cà phê không đáy với một mức giá cố định."

  • "His greed was bottomless."

    "Lòng tham của anh ta là vô đáy."

  • "The well seemed bottomless."

    "Cái giếng dường như không có đáy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bottomless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: bottomless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

limited(hạn chế)
finite(hữu hạn)
shallow(nông cạn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Bottomless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bottomless' thường được dùng theo nghĩa đen để chỉ những vật chứa rất sâu (ví dụ: 'bottomless pit') hoặc theo nghĩa bóng để chỉ những thứ vô hạn hoặc không bao giờ cạn (ví dụ: 'bottomless appetite'). Nó mang sắc thái cường điệu và thường được dùng để nhấn mạnh mức độ lớn hoặc vô tận của cái gì đó. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'boundless' hoặc 'limitless' là 'bottomless' tập trung vào ý niệm về chiều sâu hoặc sự chứa đựng, trong khi 'boundless' và 'limitless' tập trung vào sự không có giới hạn nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bottomless'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This canyon is more bottomless than that pit.
Hẻm núi này sâu hơn hố kia.
Phủ định
That magician's hat is not as bottomless as it seems.
Chiếc mũ của ảo thuật gia đó không sâu như vẻ ngoài của nó.
Nghi vấn
Is this well the most bottomless one in the region?
Có phải cái giếng này là cái sâu nhất trong khu vực không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)