bottomless
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bottomless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dường như không có đáy; sâu hoặc lớn đến mức không thể chạm tới hoặc hình dung ra đáy.
Definition (English Meaning)
Seemingly without a bottom; so deep or great that the bottom cannot be reached or imagined.
Ví dụ Thực tế với 'Bottomless'
-
"The coffee shop offers bottomless coffee for a set price."
"Quán cà phê cung cấp cà phê không đáy với một mức giá cố định."
-
"His greed was bottomless."
"Lòng tham của anh ta là vô đáy."
-
"The well seemed bottomless."
"Cái giếng dường như không có đáy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bottomless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: bottomless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bottomless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bottomless' thường được dùng theo nghĩa đen để chỉ những vật chứa rất sâu (ví dụ: 'bottomless pit') hoặc theo nghĩa bóng để chỉ những thứ vô hạn hoặc không bao giờ cạn (ví dụ: 'bottomless appetite'). Nó mang sắc thái cường điệu và thường được dùng để nhấn mạnh mức độ lớn hoặc vô tận của cái gì đó. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'boundless' hoặc 'limitless' là 'bottomless' tập trung vào ý niệm về chiều sâu hoặc sự chứa đựng, trong khi 'boundless' và 'limitless' tập trung vào sự không có giới hạn nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bottomless'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This canyon is more bottomless than that pit.
|
Hẻm núi này sâu hơn hố kia. |
| Phủ định |
That magician's hat is not as bottomless as it seems.
|
Chiếc mũ của ảo thuật gia đó không sâu như vẻ ngoài của nó. |
| Nghi vấn |
Is this well the most bottomless one in the region?
|
Có phải cái giếng này là cái sâu nhất trong khu vực không? |