(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ finite
B2

finite

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hữu hạn có hạn giới hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Finite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có giới hạn; kéo dài trong một thời gian giới hạn.

Definition (English Meaning)

Having limits; lasting for a limited time.

Ví dụ Thực tế với 'Finite'

  • "The Earth's resources are finite."

    "Tài nguyên của Trái Đất là có hạn."

  • "Life is finite; we must make the most of it."

    "Cuộc sống là hữu hạn; chúng ta phải tận dụng tối đa nó."

  • "The number of stars visible to the naked eye is finite."

    "Số lượng ngôi sao có thể nhìn thấy bằng mắt thường là có hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Finite'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

deterministic(có thể xác định)
countable(có thể đếm được)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Ngôn ngữ học Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Finite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'finite' thường được dùng để mô tả những thứ có thể đếm được hoặc đo lường được, có điểm bắt đầu và điểm kết thúc rõ ràng. Khác với 'infinite' (vô hạn), 'finite' nhấn mạnh sự hữu hạn và khả năng xác định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Finite'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To define the universe as finite is to impose a limit on the limitless.
Định nghĩa vũ trụ là hữu hạn là áp đặt một giới hạn lên cái vô hạn.
Phủ định
Not to consider the finite resources of the planet is to ignore a pressing global issue.
Không xem xét các nguồn tài nguyên hữu hạn của hành tinh là bỏ qua một vấn đề toàn cầu cấp bách.
Nghi vấn
Why do we need to finitely allocate our time when we could invest in activities with compounding benefits?
Tại sao chúng ta cần phân bổ thời gian một cách có hạn khi chúng ta có thể đầu tư vào các hoạt động mang lại lợi ích kép?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The number of possible outcomes is finite.
Số lượng kết quả có thể có là hữu hạn.
Phủ định
The universe is not finitely understood.
Vũ trụ không được hiểu một cách hữu hạn.
Nghi vấn
Is the amount of money available finite?
Số tiền hiện có là hữu hạn phải không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will have finite resources to complete the project.
Công ty sẽ có nguồn lực hữu hạn để hoàn thành dự án.
Phủ định
The politician will not (won't) have a finite amount of time to address all the issues.
Chính trị gia sẽ không có một khoảng thời gian hữu hạn để giải quyết tất cả các vấn đề.
Nghi vấn
Will the amount of available water be finite in the future?
Liệu lượng nước có sẵn có hữu hạn trong tương lai không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The number of resources we used to have was finite, but now it's dwindling rapidly.
Số lượng tài nguyên chúng ta từng có là hữu hạn, nhưng giờ đang cạn kiệt nhanh chóng.
Phủ định
The company didn't use to consider the budget finite, but now they do.
Công ty đã từng không coi ngân sách là hữu hạn, nhưng bây giờ thì có.
Nghi vấn
Did you use to think our time was finite when we were kids?
Khi còn bé, bạn có từng nghĩ thời gian của chúng ta là hữu hạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)