bounce rate
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bounce rate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tỷ lệ khách truy cập rời khỏi một trang web sau khi chỉ xem một trang duy nhất.
Definition (English Meaning)
The percentage of visitors to a particular website who navigate away from the site after viewing only one page.
Ví dụ Thực tế với 'Bounce rate'
-
"A high bounce rate can indicate problems with website content or design."
"Tỷ lệ bounce rate cao có thể cho thấy các vấn đề với nội dung hoặc thiết kế trang web."
-
"Our bounce rate has decreased significantly since we redesigned the homepage."
"Tỷ lệ bounce rate của chúng tôi đã giảm đáng kể kể từ khi chúng tôi thiết kế lại trang chủ."
-
"Analyzing the bounce rate can help identify pages that need improvement."
"Phân tích tỷ lệ bounce rate có thể giúp xác định các trang cần cải thiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bounce rate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bounce rate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bounce rate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bounce rate là một chỉ số quan trọng trong web analytics, cho biết mức độ hấp dẫn và phù hợp của trang web đối với người dùng. Tỷ lệ bounce rate cao thường cho thấy người dùng không tìm thấy thông tin họ cần, trang web có thiết kế kém, hoặc tốc độ tải trang chậm. Nó khác với 'exit rate', là tỷ lệ phần trăm người dùng rời khỏi trang web từ một trang cụ thể, bất kể họ đã xem bao nhiêu trang trước đó. 'Bounce rate' chỉ tính những người rời đi sau khi xem DUY NHẤT một trang.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Bounce rate of X percent': để chỉ tỷ lệ bounce rate là bao nhiêu.
- Looking for ways to improve the bounce rate for your website': chỉ mục đích cải thiện bounce rate cho trang web.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bounce rate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.