(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bounce
A2

bounce

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nảy bật phục hồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bounce'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nảy lên sau khi chạm vào bề mặt; di chuyển nhanh chóng lên xuống.

Definition (English Meaning)

To spring back up after hitting a surface; to move quickly up and down.

Ví dụ Thực tế với 'Bounce'

  • "The ball bounced off the wall."

    "Quả bóng nảy khỏi bức tường."

  • "Children love to bounce on the bed."

    "Trẻ con thích nhảy nhót trên giường."

  • "The stock price bounced back after the initial drop."

    "Giá cổ phiếu đã phục hồi sau đợt giảm ban đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bounce'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fall(rơi)
sink(chìm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Thể thao Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Bounce'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'bounce' thường được dùng để miêu tả chuyển động đàn hồi. So với 'jump', 'bounce' nhấn mạnh vào sự tiếp xúc và phản hồi từ một bề mặt. Ví dụ, 'jump' có thể chỉ đơn thuần là nhảy lên, còn 'bounce' gợi ý đến việc nhảy lên rồi lại chạm đất và nảy lên lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

off back around

'bounce off': Nảy lên khỏi một bề mặt. 'bounce back': Hồi phục sau khó khăn. 'bounce around': Nảy lung tung, di chuyển không kiểm soát.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bounce'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)