bounce
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bounce'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nảy lên sau khi chạm vào bề mặt; di chuyển nhanh chóng lên xuống.
Definition (English Meaning)
To spring back up after hitting a surface; to move quickly up and down.
Ví dụ Thực tế với 'Bounce'
-
"The ball bounced off the wall."
"Quả bóng nảy khỏi bức tường."
-
"Children love to bounce on the bed."
"Trẻ con thích nhảy nhót trên giường."
-
"The stock price bounced back after the initial drop."
"Giá cổ phiếu đã phục hồi sau đợt giảm ban đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bounce'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bounce'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'bounce' thường được dùng để miêu tả chuyển động đàn hồi. So với 'jump', 'bounce' nhấn mạnh vào sự tiếp xúc và phản hồi từ một bề mặt. Ví dụ, 'jump' có thể chỉ đơn thuần là nhảy lên, còn 'bounce' gợi ý đến việc nhảy lên rồi lại chạm đất và nảy lên lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'bounce off': Nảy lên khỏi một bề mặt. 'bounce back': Hồi phục sau khó khăn. 'bounce around': Nảy lung tung, di chuyển không kiểm soát.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bounce'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.