boundary of no return
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boundary of no return'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một điểm hoặc giới hạn vượt quá mà việc quay trở lại hoặc đảo ngược một quyết định hoặc hành động là không thể.
Definition (English Meaning)
A point or limit beyond which it is impossible to go back or reverse a decision or action.
Ví dụ Thực tế với 'Boundary of no return'
-
"Crossing that boundary of no return meant committing to the war."
"Vượt qua ranh giới không thể quay đầu đó có nghĩa là dấn thân vào cuộc chiến."
-
"He felt he had crossed a boundary of no return in his relationship."
"Anh ấy cảm thấy mình đã vượt qua một ranh giới không thể quay đầu trong mối quan hệ của mình."
-
"The company's decision to invest in the new technology was a boundary of no return."
"Quyết định đầu tư vào công nghệ mới của công ty là một ranh giới không thể quay đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Boundary of no return'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: boundary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Boundary of no return'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ những thời điểm hoặc tình huống mà một quyết định đã được đưa ra và không thể thay đổi, hoặc một hành động đã được thực hiện và không thể rút lại. Nó mang sắc thái nghiêm trọng và thường liên quan đến những hậu quả lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' trong cụm từ này có chức năng liên kết 'boundary' (giới hạn) với tính chất 'no return' (không thể quay đầu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Boundary of no return'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had crossed the boundary of no return before she realized the full consequences of her actions.
|
Cô ấy đã vượt qua ranh giới không thể quay đầu trước khi nhận ra hậu quả đầy đủ của hành động của mình. |
| Phủ định |
They had not realized they had reached the boundary of no return until it was too late.
|
Họ đã không nhận ra rằng họ đã đạt đến ranh giới không thể quay đầu cho đến khi quá muộn. |
| Nghi vấn |
Had he known he was approaching the boundary of no return when he made that decision?
|
Liệu anh ấy đã biết mình đang tiến gần đến ranh giới không thể quay đầu khi đưa ra quyết định đó không? |