irrevocable decision
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irrevocable decision'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể thay đổi, đảo ngược hoặc thu hồi; cuối cùng, dứt khoát.
Definition (English Meaning)
Not able to be changed, reversed, or recovered; final.
Ví dụ Thực tế với 'Irrevocable decision'
-
"The court's decision was irrevocable."
"Quyết định của tòa án là không thể thay đổi."
-
"Signing the contract was an irrevocable step."
"Ký hợp đồng là một bước đi không thể thay đổi."
-
"He made an irrevocable commitment to his family."
"Anh ấy đã đưa ra một cam kết không thể thay đổi với gia đình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Irrevocable decision'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: irrevocable
- Adverb: irrevocably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Irrevocable decision'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'irrevocable' thường được dùng để mô tả những quyết định, cam kết, hoặc hậu quả không thể thay đổi sau khi đã xảy ra. Nó mang tính chất trang trọng và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý, kinh doanh hoặc đạo đức. Sự khác biệt với các từ như 'final' hay 'unalterable' là 'irrevocable' nhấn mạnh vào tính không thể đảo ngược do tính chất của hành động hoặc quyết định, chứ không chỉ đơn thuần là trạng thái kết thúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Irrevocable decision'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.