opportunity for reversal
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opportunity for reversal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống hoặc tập hợp các tình huống tạo điều kiện để thay đổi một quyết định, kết quả hoặc xu hướng trước đó.
Definition (English Meaning)
A situation or set of circumstances that makes it possible to change a previous decision, outcome, or trend.
Ví dụ Thực tế với 'Opportunity for reversal'
-
"The new evidence presented an opportunity for reversal of the initial verdict."
"Bằng chứng mới được đưa ra tạo cơ hội để đảo ngược phán quyết ban đầu."
-
"The company's new strategy offered an opportunity for reversal of its declining profits."
"Chiến lược mới của công ty mang đến cơ hội để đảo ngược tình trạng lợi nhuận suy giảm."
-
"The appeal process provides an opportunity for reversal if errors were made during the trial."
"Quy trình kháng cáo tạo cơ hội để đảo ngược nếu có sai sót xảy ra trong quá trình xét xử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Opportunity for reversal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: opportunity, reversal
- Verb: reverse
- Adjective: reversible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Opportunity for reversal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh có sự thay đổi quan trọng hoặc khả năng đảo ngược tình thế. Nó ngụ ý rằng tình hình hiện tại không phải là cuối cùng và có khả năng được cải thiện hoặc thay đổi theo hướng ngược lại. So với các cụm từ như 'chance for change' (cơ hội thay đổi), 'opportunity for reversal' nhấn mạnh vào việc đảo ngược một tình trạng hoặc quyết định đã có trước đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'for' chỉ ra mục đích hoặc lý do của cơ hội - cơ hội *để* đảo ngược.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Opportunity for reversal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.