(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rubicon
C1

rubicon

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bước đường cùng điểm không quay đầu ván đã đóng thuyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rubicon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một điểm không thể quay đầu; một giới hạn mà một khi đã vượt qua, sẽ ràng buộc một người một cách không thể thay đổi.

Definition (English Meaning)

A point of no return; a limit that, once passed, commits a person irrevocably.

Ví dụ Thực tế với 'Rubicon'

  • "The company crossed the Rubicon when it decided to invest all its resources in the new project."

    "Công ty đã vượt qua điểm không thể quay đầu khi quyết định đầu tư tất cả nguồn lực vào dự án mới."

  • "By publicly criticizing his boss, he had crossed the Rubicon and could never go back."

    "Bằng cách công khai chỉ trích sếp của mình, anh ta đã vượt qua điểm không thể quay đầu và không bao giờ có thể quay lại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rubicon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rubicon
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

point of no return(điểm không thể quay đầu)
the die is cast(ván đã đóng thuyền)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Julius Caesar(Julius Caesar)
civil war(nội chiến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Chính trị Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Rubicon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rubicon' bắt nguồn từ một con sông nhỏ ở phía bắc nước Ý. Vào năm 49 trước Công nguyên, Julius Caesar đã dẫn quân đội của mình vượt qua sông Rubicon, đây là một hành động nổi loạn chống lại Thượng viện La Mã và đánh dấu sự khởi đầu của một cuộc nội chiến. Do đó, 'vượt qua Rubicon' có nghĩa là đi đến một điểm mà từ đó không còn đường lùi, cam kết với một hành động mà hậu quả là không thể tránh khỏi. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, quân sự và cá nhân để mô tả một quyết định mang tính bước ngoặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

cross pass

Khi dùng với giới từ 'cross' hoặc 'pass', nó có nghĩa là vượt qua điểm không thể quay đầu. Ví dụ: 'He crossed the Rubicon when he signed the contract.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rubicon'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)