(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ point of no escape
C1

point of no escape

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

điểm không thể quay đầu bước đường cùng tình thế không lối thoát đã rồi ván đã đóng thuyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Point of no escape'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống hoặc giai đoạn mà không thể quay đầu hoặc tránh khỏi một kết quả cụ thể; một điểm sau đó quá muộn để thay đổi hướng đi.

Definition (English Meaning)

A situation or stage in which it is impossible to turn back or avoid a particular outcome; a point after which it is too late to change course.

Ví dụ Thực tế với 'Point of no escape'

  • "Once the contract was signed, we had reached the point of no escape."

    "Một khi hợp đồng được ký kết, chúng ta đã đến điểm không thể quay đầu."

  • "The climbers realized they had reached the point of no escape when the weather turned treacherous."

    "Những người leo núi nhận ra họ đã đến điểm không thể trốn thoát khi thời tiết trở nên nguy hiểm."

  • "The country's economic crisis had reached the point of no escape."

    "Cuộc khủng hoảng kinh tế của đất nước đã đến điểm không thể cứu vãn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Point of no escape'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

starting point(điểm khởi đầu)
point of origin(điểm xuất phát)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (tâm lý học tình huống nguy hiểm văn học)

Ghi chú Cách dùng 'Point of no escape'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống nghiêm trọng hoặc nguy hiểm, nơi mà hậu quả đã được định trước và không thể tránh khỏi. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự mất kiểm soát và sự không thể đảo ngược. So với các cụm từ như 'point of return' (điểm quay đầu), 'point of no escape' nhấn mạnh tính chất khắc nghiệt và bế tắc hơn. Nó thường được dùng trong văn học, phim ảnh và các bối cảnh căng thẳng khác để tăng tính kịch tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Khi sử dụng 'from' với 'point of no escape', nó thường diễn tả sự chuyển từ một trạng thái có khả năng kiểm soát sang trạng thái không thể kiểm soát. Ví dụ: 'He felt he had passed the point of no escape from his gambling addiction.' (Anh ta cảm thấy mình đã vượt qua điểm không thể thoát khỏi chứng nghiện cờ bạc của mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Point of no escape'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)