(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ boundary security
B2

boundary security

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

an ninh biên giới bảo mật biên giới an ninh vành đai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boundary security'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bảo vệ chu vi hoặc biên giới của một mạng hoặc hệ thống khỏi sự truy cập trái phép hoặc các cuộc tấn công.

Definition (English Meaning)

The protection of the perimeter or border of a network or system from unauthorized access or attacks.

Ví dụ Thực tế với 'Boundary security'

  • "The company implemented strict boundary security measures to prevent data breaches."

    "Công ty đã triển khai các biện pháp an ninh biên giới nghiêm ngặt để ngăn chặn các vụ xâm phạm dữ liệu."

  • "Effective boundary security is crucial for protecting sensitive information."

    "An ninh biên giới hiệu quả là rất quan trọng để bảo vệ thông tin nhạy cảm."

  • "Regularly updating boundary security systems is essential to stay ahead of evolving threats."

    "Việc cập nhật thường xuyên các hệ thống an ninh biên giới là điều cần thiết để đi trước các mối đe dọa đang phát triển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Boundary security'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: boundary, security
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

perimeter security(an ninh vành đai)
network security(an ninh mạng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin An ninh mạng

Ghi chú Cách dùng 'Boundary security'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong an ninh mạng để mô tả các biện pháp bảo vệ nhằm ngăn chặn các mối đe dọa từ bên ngoài xâm nhập vào hệ thống. Nó tập trung vào việc kiểm soát lưu lượng dữ liệu ra vào mạng, đảm bảo chỉ những lưu lượng được phép mới có thể vượt qua.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of against

* **of:** diễn tả sự sở hữu hoặc liên quan, ví dụ: 'boundary security of the network' (an ninh biên giới của mạng).
* **against:** diễn tả mục đích bảo vệ, ví dụ: 'boundary security against cyber attacks' (an ninh biên giới chống lại các cuộc tấn công mạng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Boundary security'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)