intrusion detection system
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intrusion detection system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị bảo mật hoặc ứng dụng phần mềm giám sát một mạng hoặc hệ thống để phát hiện các hoạt động độc hại hoặc vi phạm chính sách.
Definition (English Meaning)
A security device or software application that monitors a network or systems for malicious activity or policy violations.
Ví dụ Thực tế với 'Intrusion detection system'
-
"The intrusion detection system alerted the security team to a potential breach."
"Hệ thống phát hiện xâm nhập đã cảnh báo đội ngũ an ninh về một sự xâm nhập tiềm ẩn."
-
"Implementing an intrusion detection system is crucial for protecting sensitive data."
"Triển khai một hệ thống phát hiện xâm nhập là rất quan trọng để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm."
-
"The company invested in a new intrusion detection system to enhance its cybersecurity posture."
"Công ty đã đầu tư vào một hệ thống phát hiện xâm nhập mới để tăng cường khả năng phòng thủ an ninh mạng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intrusion detection system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: intrusion detection system
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intrusion detection system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS) là một công cụ quan trọng trong an ninh mạng. Nó chủ động giám sát lưu lượng mạng và/hoặc hoạt động hệ thống để tìm kiếm các dấu hiệu xâm nhập hoặc hoạt động đáng ngờ. IDS thường hoạt động như một hệ thống thụ động, báo cáo các mối đe dọa mà không trực tiếp ngăn chặn chúng. Tuy nhiên, một số IDS có thể được cấu hình để thực hiện các hành động tự động để phản ứng với các mối đe dọa đã phát hiện, ví dụ: chặn lưu lượng mạng đáng ngờ hoặc kết thúc các quy trình độc hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'for' khi nói về việc giám sát để phát hiện một cái gì đó (ví dụ: 'The IDS is monitoring for malicious activity'). Sử dụng 'against' khi nói về việc bảo vệ chống lại một cái gì đó (ví dụ: 'The IDS protects against network intrusions').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intrusion detection system'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a network has an intrusion detection system, it typically logs suspicious activity.
|
Nếu một mạng có hệ thống phát hiện xâm nhập, nó thường ghi lại các hoạt động đáng ngờ. |
| Phủ định |
If an intrusion detection system isn't properly configured, it doesn't effectively identify threats.
|
Nếu một hệ thống phát hiện xâm nhập không được cấu hình đúng cách, nó không thể xác định hiệu quả các mối đe dọa. |
| Nghi vấn |
If there's unusual network traffic, does the intrusion detection system trigger an alert?
|
Nếu có lưu lượng mạng bất thường, hệ thống phát hiện xâm nhập có kích hoạt cảnh báo không? |