bourgeois
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bourgeois'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người có hành vi xã hội và quan điểm chính trị bị ảnh hưởng bởi lợi ích tài sản tư nhân; một người thuộc tầng lớp tư bản hoặc trung lưu.
Definition (English Meaning)
A person whose social behavior and political opinions are held to be influenced by private-property interest; a capitalist or middle-class person.
Ví dụ Thực tế với 'Bourgeois'
-
"The bourgeois are often criticized for their materialistic values."
"Giai cấp tư sản thường bị chỉ trích vì những giá trị vật chất của họ."
-
"The revolution aimed to overthrow the bourgeois order."
"Cuộc cách mạng nhằm mục đích lật đổ trật tự tư sản."
-
"He accused the government of being too bourgeois."
"Anh ta cáo buộc chính phủ quá tư sản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bourgeois'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bourgeois
- Adjective: bourgeois
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bourgeois'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng với ý nghĩa tiêu cực, đặc biệt trong các cuộc tranh luận chính trị liên quan đến chủ nghĩa Mác. Nó ám chỉ một người quan tâm đến sự thoải mái vật chất và duy trì địa vị xã hội của họ hơn là các giá trị tinh thần hoặc xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ thuộc tính: 'the values of the bourgeois'. 'within' có thể được sử dụng để chỉ vị trí trong một bối cảnh rộng lớn hơn: 'bourgeois elements within the revolution'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bourgeois'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They accused him of having bourgeois tastes.
|
Họ cáo buộc anh ta có gu thẩm mỹ tư sản. |
| Phủ định |
She is not bourgeois in her outlook; she values simplicity.
|
Cô ấy không có quan điểm tư sản; cô ấy coi trọng sự giản dị. |
| Nghi vấn |
Is he becoming too bourgeois, forgetting his humble beginnings?
|
Anh ta có đang trở nên quá tư sản không, quên đi những khởi đầu khiêm tốn của mình? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had embraced the bourgeois values of hard work and saving, she would have achieved financial security.
|
Nếu cô ấy chấp nhận những giá trị tư sản về sự chăm chỉ và tiết kiệm, cô ấy đã đạt được sự an toàn tài chính. |
| Phủ định |
If he had not been so critical of the bourgeois lifestyle, he might not have alienated his wealthy relatives.
|
Nếu anh ấy không quá chỉ trích lối sống tư sản, anh ấy có lẽ đã không xa lánh những người thân giàu có của mình. |
| Nghi vấn |
Would they have considered him less of a rebel if he had hidden his disdain for bourgeois society?
|
Liệu họ có coi anh ấy ít nổi loạn hơn nếu anh ấy che giấu sự khinh miệt của mình đối với xã hội tư sản không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone is bourgeois, they often prioritize material wealth.
|
Nếu ai đó là tư sản, họ thường ưu tiên sự giàu có vật chất. |
| Phủ định |
When a society isn't bourgeois, art doesn't always reflect the values of the wealthy.
|
Khi một xã hội không tư sản, nghệ thuật không phải lúc nào cũng phản ánh các giá trị của người giàu. |
| Nghi vấn |
If a person expresses conservative political views, are they always bourgeois?
|
Nếu một người bày tỏ quan điểm chính trị bảo thủ, họ có phải luôn là tư sản không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bourgeois values of the 1950s emphasized conformity and traditional family roles.
|
Những giá trị tư sản của những năm 1950 nhấn mạnh sự tuân thủ và vai trò gia đình truyền thống. |
| Phủ định |
She is not bourgeois in her tastes; she prefers simple, unpretentious things.
|
Cô ấy không tư sản trong sở thích; cô ấy thích những thứ đơn giản, không phô trương. |
| Nghi vấn |
What makes a person bourgeois in their outlook?
|
Điều gì khiến một người có tư tưởng tư sản trong quan điểm của họ? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has always had bourgeois tastes, preferring expensive wines and designer clothes.
|
Cô ấy luôn có những sở thích tư sản, thích rượu vang đắt tiền và quần áo hàng hiệu. |
| Phủ định |
They haven't become bourgeois just because they've earned more money.
|
Họ không trở nên tư sản chỉ vì họ kiếm được nhiều tiền hơn. |
| Nghi vấn |
Has the government successfully eliminated the bourgeois influence in the country?
|
Chính phủ đã loại bỏ thành công ảnh hưởng tư sản trong nước chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have been becoming increasingly bourgeois in their tastes since they moved to the city.
|
Họ ngày càng trở nên tư sản hơn trong sở thích kể từ khi chuyển đến thành phố. |
| Phủ định |
She hasn't been acting bourgeois at all, despite her recent inheritance.
|
Cô ấy hoàn toàn không cư xử như một người tư sản, mặc dù cô ấy vừa được thừa kế tài sản. |
| Nghi vấn |
Have you been associating with the bourgeois lately?
|
Dạo gần đây bạn có giao du với giới tư sản không? |