proletarian
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proletarian'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành viên của giai cấp vô sản; một người thuộc tầng lớp lao động.
Definition (English Meaning)
A member of the proletariat; a working-class person.
Ví dụ Thực tế với 'Proletarian'
-
"He came from a long line of proletarians who worked in the coal mines."
"Anh ta xuất thân từ một dòng dõi dài những người vô sản làm việc trong các mỏ than."
-
"The novel depicts the harsh realities of proletarian life in Victorian England."
"Cuốn tiểu thuyết miêu tả những thực tế khắc nghiệt của cuộc sống vô sản ở nước Anh thời Victoria."
-
"Proletarian art often focuses on themes of social justice and economic inequality."
"Nghệ thuật vô sản thường tập trung vào các chủ đề về công bằng xã hội và bất bình đẳng kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Proletarian'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: proletarian
- Adjective: proletarian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Proletarian'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một người thuộc tầng lớp công nhân, những người bán sức lao động của mình để kiếm sống và không sở hữu các phương tiện sản xuất. Thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và xã hội học để mô tả vị trí của người lao động trong hệ thống kinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Proletarian'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To advocate for proletarian rights is to fight for economic equality.
|
Việc ủng hộ quyền của giai cấp vô sản là đấu tranh cho sự bình đẳng kinh tế. |
| Phủ định |
It is important not to overlook the contributions of the proletarian class throughout history.
|
Điều quan trọng là không được bỏ qua những đóng góp của giai cấp vô sản trong suốt lịch sử. |
| Nghi vấn |
Why is it essential to understand the proletarian experience?
|
Tại sao việc hiểu được trải nghiệm của giai cấp vô sản lại rất quan trọng? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, the proletarian struggles daily for survival.
|
Than ôi, người vô sản đấu tranh hàng ngày để sinh tồn. |
| Phủ định |
Indeed, the proletarian revolution is not always peaceful.
|
Thật vậy, cuộc cách mạng vô sản không phải lúc nào cũng hòa bình. |
| Nghi vấn |
Oh, is it true that all proletarian lives are the same?
|
Ồ, có thật là cuộc sống của tất cả những người vô sản đều giống nhau không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The proletarian class struggled for better working conditions.
|
Giai cấp vô sản đấu tranh cho điều kiện làm việc tốt hơn. |
| Phủ định |
He is not a proletarian; he owns a small business.
|
Anh ấy không phải là một người vô sản; anh ấy sở hữu một doanh nghiệp nhỏ. |
| Nghi vấn |
Are these policies designed to benefit the proletarians?
|
Những chính sách này có được thiết kế để mang lại lợi ích cho giai cấp vô sản không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you are proletarian, you often experience economic hardship.
|
Nếu bạn là người vô sản, bạn thường trải qua khó khăn về kinh tế. |
| Phủ định |
When a proletarian fights for their rights, the government doesn't always listen.
|
Khi một người vô sản đấu tranh cho quyền lợi của họ, chính phủ không phải lúc nào cũng lắng nghe. |
| Nghi vấn |
If someone is proletarian, do they typically support labor unions?
|
Nếu một người là vô sản, họ có thường ủng hộ các công đoàn lao động không? |