(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bowel movement
B2

bowel movement

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đi đại tiện đi tiêu sự đại tiện sự bài tiết phân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bowel movement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động đi đại tiện; sự thải chất thải rắn ra khỏi cơ thể qua hậu môn.

Definition (English Meaning)

The act of defecating; the discharge of solid waste from the body via the anus.

Ví dụ Thực tế với 'Bowel movement'

  • "Regular bowel movements are essential for good health."

    "Việc đi đại tiện đều đặn là rất cần thiết cho sức khỏe tốt."

  • "He had a normal bowel movement this morning."

    "Anh ấy đã đi đại tiện bình thường vào sáng nay."

  • "Changes in bowel movements can be a sign of a health problem."

    "Sự thay đổi trong việc đi đại tiện có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bowel movement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bowel movement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Bowel movement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "bowel movement" là một cách nói lịch sự hơn để chỉ hành động đi đại tiện. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc khi thảo luận về sức khỏe một cách trang trọng. So với các từ đồng nghĩa như "defecation," "excretion," hoặc các từ lóng hơn, "bowel movement" mang tính trung lập và ít gây khó chịu hơn. Nó tập trung vào hoạt động của ruột hơn là chất thải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

regarding after during

* **regarding:** Sử dụng để nói về các vấn đề hoặc quan sát *liên quan đến* việc đi đại tiện. Ví dụ: 'The doctor asked questions regarding her bowel movements.'
* **after:** Sử dụng để nói về những gì xảy ra *sau* khi đi đại tiện. Ví dụ: 'She felt much better after her bowel movement.'
* **during:** Sử dụng để nói về cảm giác hoặc triệu chứng *trong khi* đi đại tiện. Ví dụ: 'He experienced pain during his bowel movement.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bowel movement'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He had a regular bowel movement this morning.
Anh ấy đã đi tiêu đều đặn vào sáng nay.
Phủ định
She didn't have a bowel movement yesterday due to constipation.
Cô ấy đã không đi tiêu ngày hôm qua do táo bón.
Nghi vấn
Did you have a bowel movement today?
Hôm nay bạn đã đi tiêu chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)