(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ braille
B2

braille

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chữ nổi chữ Braille
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Braille'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống chữ viết và in dành cho người mù hoặc người khiếm thị, trong đó các dấu chấm nổi đại diện cho các chữ cái của bảng chữ cái và các ký hiệu khác.

Definition (English Meaning)

A system of writing and printing for blind or visually impaired people, in which raised dots represent the letters of the alphabet and other symbols.

Ví dụ Thực tế với 'Braille'

  • "She read the book in braille."

    "Cô ấy đọc cuốn sách bằng chữ nổi."

  • "Braille allows blind people to read and write."

    "Chữ nổi Braille cho phép người mù đọc và viết."

  • "He learned braille at a young age."

    "Anh ấy học chữ nổi Braille từ khi còn nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Braille'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: braille
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Braille'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chữ nổi Braille không chỉ dùng để in sách mà còn được sử dụng trên các biển báo, nút thang máy, và các thiết bị điện tử. Nó là một công cụ quan trọng để người khiếm thị tiếp cận thông tin và độc lập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

in braille: được viết bằng chữ nổi Braille (ví dụ: The sign is in braille). with braille: sử dụng chữ nổi Braille (ví dụ: The device is equipped with braille).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Braille'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)