(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assistive technology
B2

assistive technology

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

công nghệ hỗ trợ thiết bị hỗ trợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assistive technology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Công nghệ được sử dụng bởi những cá nhân khuyết tật để thực hiện các chức năng mà nếu không có công nghệ này thì sẽ rất khó khăn hoặc không thể thực hiện được.

Definition (English Meaning)

Technology used by individuals with disabilities in order to perform functions that might otherwise be difficult or impossible.

Ví dụ Thực tế với 'Assistive technology'

  • "Assistive technology can significantly improve the quality of life for people with disabilities."

    "Công nghệ hỗ trợ có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống cho người khuyết tật."

  • "Screen readers are a form of assistive technology for the visually impaired."

    "Trình đọc màn hình là một dạng công nghệ hỗ trợ cho người khiếm thị."

  • "Speech recognition software is an assistive technology that helps people with motor impairments."

    "Phần mềm nhận dạng giọng nói là một công nghệ hỗ trợ giúp những người bị suy giảm vận động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assistive technology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: assistive technology
  • Adjective: assistive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Giáo dục đặc biệt Y học

Ghi chú Cách dùng 'Assistive technology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'assistive technology' nhấn mạnh vào việc hỗ trợ và tăng cường khả năng của người dùng, chứ không phải thay thế hoàn toàn. Nó bao gồm nhiều loại thiết bị và phần mềm khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'+ for': Chỉ mục đích sử dụng công nghệ (e.g., assistive technology *for* reading). '+ in': Chỉ ứng dụng của công nghệ trong một lĩnh vực cụ thể (e.g., assistive technology *in* education).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assistive technology'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we had invested more in assistive technology, we would have significantly improved the quality of life for many disabled individuals.
Nếu chúng ta đã đầu tư nhiều hơn vào công nghệ hỗ trợ, chúng ta đã có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống cho nhiều người khuyết tật.
Phủ định
If the government had not promoted assistive devices, many people would not have been able to lead independent lives.
Nếu chính phủ không thúc đẩy các thiết bị hỗ trợ, nhiều người đã không thể sống cuộc sống độc lập.
Nghi vấn
Would the students have achieved better academic results if the school had implemented assistive learning tools?
Liệu các học sinh có đạt được kết quả học tập tốt hơn nếu trường học đã triển khai các công cụ học tập hỗ trợ không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Assistive technology is often used to improve the quality of life for people with disabilities.
Công nghệ hỗ trợ thường được sử dụng để cải thiện chất lượng cuộc sống cho người khuyết tật.
Phủ định
Assistive technology is not always covered by insurance.
Công nghệ hỗ trợ không phải lúc nào cũng được bảo hiểm chi trả.
Nghi vấn
Is assistive technology being used effectively in schools to support students with learning disabilities?
Công nghệ hỗ trợ có đang được sử dụng hiệu quả trong các trường học để hỗ trợ học sinh khuyết tật học tập không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)