talent flight
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Talent flight'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ra đi của một số lượng đáng kể nhân viên tài năng khỏi một công ty hoặc tổ chức, thường là do sự không hài lòng, cơ hội tốt hơn ở nơi khác hoặc nhận thấy thiếu tiềm năng phát triển.
Definition (English Meaning)
The departure of a significant number of talented employees from a company or organization, often due to dissatisfaction, better opportunities elsewhere, or a perceived lack of growth potential.
Ví dụ Thực tế với 'Talent flight'
-
"The talent flight after the merger left the company struggling to maintain its market share."
"Cuộc tháo chạy nhân tài sau vụ sáp nhập khiến công ty phải vật lộn để duy trì thị phần."
-
"The HR department is working to address the issues that led to the recent talent flight."
"Bộ phận nhân sự đang nỗ lực giải quyết các vấn đề dẫn đến cuộc tháo chạy nhân tài gần đây."
-
"A talent flight can severely damage a company's reputation."
"Một cuộc tháo chạy nhân tài có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến danh tiếng của một công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Talent flight'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: talent flight
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Talent flight'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'talent flight' mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự mất mát chất xám và ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất và sự đổi mới của tổ chức. Khác với 'employee turnover' (tỷ lệ nhân viên thôi việc) đơn thuần, 'talent flight' tập trung vào sự ra đi của những nhân viên có giá trị cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'from' để chỉ nguồn gốc hoặc tổ chức mà những nhân viên tài năng rời đi. Ví dụ: 'The company suffered a talent flight from its engineering department.' (Công ty phải hứng chịu một cuộc tháo chạy nhân tài từ bộ phận kỹ thuật.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Talent flight'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.