(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brain imaging
C1

brain imaging

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chẩn đoán hình ảnh não hình ảnh học thần kinh quét não
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brain imaging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các kỹ thuật được sử dụng để hình dung cấu trúc, chức năng hoặc dược lý của não.

Definition (English Meaning)

Techniques used to visualize the structure, function, or pharmacology of the brain.

Ví dụ Thực tế với 'Brain imaging'

  • "Brain imaging techniques are crucial for understanding neurological disorders."

    "Các kỹ thuật hình ảnh não rất quan trọng để hiểu các rối loạn thần kinh."

  • "The doctors used brain imaging to diagnose the patient's condition."

    "Các bác sĩ đã sử dụng hình ảnh não để chẩn đoán tình trạng của bệnh nhân."

  • "Brain imaging studies have shown that meditation can change brain structure."

    "Các nghiên cứu hình ảnh não đã chỉ ra rằng thiền định có thể thay đổi cấu trúc não."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brain imaging'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brain imaging
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Brain imaging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Brain imaging là một thuật ngữ chung bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau như MRI, CT scan, PET scan và EEG. Mỗi kỹ thuật có ưu điểm và hạn chế riêng, và được sử dụng cho các mục đích khác nhau. Ví dụ, MRI cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc não, trong khi PET scan có thể đo hoạt động trao đổi chất trong não. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu khoa học thần kinh, chẩn đoán y tế và điều trị các bệnh lý liên quan đến não.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for with

* in: Thường dùng khi nói về việc sử dụng brain imaging để nghiên cứu hoặc quan sát một hiện tượng nào đó trong não. Ví dụ: "Researchers used brain imaging *in* their study of cognitive function."
* for: Dùng để chỉ mục đích sử dụng brain imaging. Ví dụ: "Brain imaging is used *for* diagnosing brain tumors."
* with: Dùng để chỉ việc sử dụng một kỹ thuật brain imaging cụ thể. Ví dụ: "The patient was assessed *with* MRI brain imaging."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brain imaging'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Brain imaging, which helps doctors diagnose diseases, is a crucial tool in modern medicine.
Chụp ảnh não, giúp các bác sĩ chẩn đoán bệnh, là một công cụ quan trọng trong y học hiện đại.
Phủ định
Brain imaging, which many consider expensive, is not always readily available in all hospitals.
Chụp ảnh não, mà nhiều người cho là đắt đỏ, không phải lúc nào cũng có sẵn ở tất cả các bệnh viện.
Nghi vấn
Is brain imaging, which provides detailed images of the brain, covered by your health insurance?
Chụp ảnh não, cung cấp hình ảnh chi tiết về não, có được bảo hiểm y tế của bạn chi trả không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will have been using brain imaging to study the effects of long-term meditation by the end of the decade.
Các nhà khoa học sẽ đã và đang sử dụng phương pháp chụp ảnh não để nghiên cứu ảnh hưởng của thiền định dài hạn vào cuối thập kỷ này.
Phủ định
They won't have been conducting brain imaging studies on animals for very long by the time new regulations come into effect.
Họ sẽ không và đã không thực hiện các nghiên cứu chụp ảnh não trên động vật trong một thời gian dài khi các quy định mới có hiệu lực.
Nghi vấn
Will doctors have been employing brain imaging to diagnose rare neurological disorders for ten years by next January?
Liệu các bác sĩ sẽ đã và đang sử dụng phương pháp chụp ảnh não để chẩn đoán các rối loạn thần kinh hiếm gặp trong mười năm vào tháng Giêng tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)