(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brainstorming session
B2

brainstorming session

Noun

Nghĩa tiếng Việt

buổi động não phiên động não cuộc họp động não thảo luận nhóm tìm ý tưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brainstorming session'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc họp hoặc thảo luận nhóm để tạo ra những ý tưởng và giải pháp mới.

Definition (English Meaning)

A meeting or group discussion to produce new ideas and solutions.

Ví dụ Thực tế với 'Brainstorming session'

  • "The marketing team held a brainstorming session to generate new campaign ideas."

    "Đội marketing đã tổ chức một buổi động não để tạo ra những ý tưởng chiến dịch mới."

  • "We need to schedule a brainstorming session to discuss our product roadmap."

    "Chúng ta cần lên lịch một buổi động não để thảo luận về lộ trình sản phẩm của chúng ta."

  • "The brainstorming session was very productive, and we came up with several innovative solutions."

    "Buổi động não rất hiệu quả, và chúng tôi đã đưa ra một vài giải pháp sáng tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brainstorming session'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brainstorming session
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Brainstorming session'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, đặc biệt khi cần giải quyết vấn đề hoặc tìm kiếm ý tưởng sáng tạo. Nó nhấn mạnh quá trình động não tập thể để thu thập càng nhiều ý tưởng càng tốt mà không phán xét ngay lập tức. Brainstorming session khác với một cuộc họp thông thường vì nó tập trung vào việc tạo ra ý tưởng hơn là tranh luận hoặc đưa ra quyết định cuối cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during at

* **in a brainstorming session:** Chỉ việc tham gia vào một phiên động não. Ví dụ: 'We came up with some great ideas in a brainstorming session.' * **during a brainstorming session:** Chỉ khoảng thời gian diễn ra phiên động não. Ví dụ: 'During the brainstorming session, we generated over 50 potential solutions.' * **at a brainstorming session:** Tương tự như 'in', chỉ việc tham gia hoặc có mặt tại phiên động não. Ví dụ: 'I'll be at a brainstorming session all afternoon.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brainstorming session'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, that brainstorming session was incredibly productive!
Chà, buổi động não đó thật sự rất hiệu quả!
Phủ định
Oh, that brainstorming session wasn't as fruitful as we'd hoped.
Ồ, buổi động não đó không hiệu quả như chúng ta mong đợi.
Nghi vấn
Hey, was that brainstorming session helpful in generating new ideas?
Này, buổi động não đó có giúp ích trong việc tạo ra những ý tưởng mới không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The brainstorming session was productive, wasn't it?
Buổi động não đã hiệu quả, phải không?
Phủ định
There wasn't a brainstorming session scheduled for today, was there?
Không có buổi động não nào được lên lịch cho hôm nay, phải không?
Nghi vấn
A brainstorming session will be held next week, won't it?
Một buổi động não sẽ được tổ chức vào tuần tới, phải không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team has been having a brainstorming session all morning to come up with new marketing strategies.
Cả đội đã có một buổi động não suốt buổi sáng để đưa ra các chiến lược marketing mới.
Phủ định
They haven't been having a brainstorming session because the project manager is on vacation.
Họ đã không tổ chức buổi động não nào vì quản lý dự án đang đi nghỉ.
Nghi vấn
Has the marketing department been having a brainstorming session about the new campaign?
Bộ phận marketing có đang tổ chức buổi động não về chiến dịch mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)