brainstorming session
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brainstorming session'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc họp hoặc thảo luận nhóm để tạo ra những ý tưởng và giải pháp mới.
Definition (English Meaning)
A meeting or group discussion to produce new ideas and solutions.
Ví dụ Thực tế với 'Brainstorming session'
-
"The marketing team held a brainstorming session to generate new campaign ideas."
"Đội marketing đã tổ chức một buổi động não để tạo ra những ý tưởng chiến dịch mới."
-
"We need to schedule a brainstorming session to discuss our product roadmap."
"Chúng ta cần lên lịch một buổi động não để thảo luận về lộ trình sản phẩm của chúng ta."
-
"The brainstorming session was very productive, and we came up with several innovative solutions."
"Buổi động não rất hiệu quả, và chúng tôi đã đưa ra một vài giải pháp sáng tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brainstorming session'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brainstorming session
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brainstorming session'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, đặc biệt khi cần giải quyết vấn đề hoặc tìm kiếm ý tưởng sáng tạo. Nó nhấn mạnh quá trình động não tập thể để thu thập càng nhiều ý tưởng càng tốt mà không phán xét ngay lập tức. Brainstorming session khác với một cuộc họp thông thường vì nó tập trung vào việc tạo ra ý tưởng hơn là tranh luận hoặc đưa ra quyết định cuối cùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in a brainstorming session:** Chỉ việc tham gia vào một phiên động não. Ví dụ: 'We came up with some great ideas in a brainstorming session.' * **during a brainstorming session:** Chỉ khoảng thời gian diễn ra phiên động não. Ví dụ: 'During the brainstorming session, we generated over 50 potential solutions.' * **at a brainstorming session:** Tương tự như 'in', chỉ việc tham gia hoặc có mặt tại phiên động não. Ví dụ: 'I'll be at a brainstorming session all afternoon.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brainstorming session'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that brainstorming session was incredibly productive!
|
Chà, buổi động não đó thật sự rất hiệu quả! |
| Phủ định |
Oh, that brainstorming session wasn't as fruitful as we'd hoped.
|
Ồ, buổi động não đó không hiệu quả như chúng ta mong đợi. |
| Nghi vấn |
Hey, was that brainstorming session helpful in generating new ideas?
|
Này, buổi động não đó có giúp ích trong việc tạo ra những ý tưởng mới không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The brainstorming session was productive, wasn't it?
|
Buổi động não đã hiệu quả, phải không? |
| Phủ định |
There wasn't a brainstorming session scheduled for today, was there?
|
Không có buổi động não nào được lên lịch cho hôm nay, phải không? |
| Nghi vấn |
A brainstorming session will be held next week, won't it?
|
Một buổi động não sẽ được tổ chức vào tuần tới, phải không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team has been having a brainstorming session all morning to come up with new marketing strategies.
|
Cả đội đã có một buổi động não suốt buổi sáng để đưa ra các chiến lược marketing mới. |
| Phủ định |
They haven't been having a brainstorming session because the project manager is on vacation.
|
Họ đã không tổ chức buổi động não nào vì quản lý dự án đang đi nghỉ. |
| Nghi vấn |
Has the marketing department been having a brainstorming session about the new campaign?
|
Bộ phận marketing có đang tổ chức buổi động não về chiến dịch mới không? |