(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ creativity
B2

creativity

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính sáng tạo khả năng sáng tạo óc sáng tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Creativity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng sử dụng trí tưởng tượng hoặc những ý tưởng độc đáo để tạo ra một cái gì đó; tính sáng tạo.

Definition (English Meaning)

The use of imagination or original ideas to create something; inventiveness.

Ví dụ Thực tế với 'Creativity'

  • "The project requires a lot of creativity."

    "Dự án này đòi hỏi rất nhiều sự sáng tạo."

  • "Children often display remarkable creativity in their games."

    "Trẻ em thường thể hiện sự sáng tạo đáng kinh ngạc trong các trò chơi của chúng."

  • "We need to foster creativity in the workplace."

    "Chúng ta cần nuôi dưỡng sự sáng tạo tại nơi làm việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Creativity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Tâm lý học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Creativity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sự sáng tạo liên quan đến việc tạo ra những thứ mới hoặc giải quyết vấn đề theo những cách độc đáo. Nó khác với 'imagination' (trí tưởng tượng), là khả năng hình dung ra những thứ không có thật, và 'innovation' (sự đổi mới), là việc áp dụng những ý tưởng sáng tạo vào thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Khi dùng 'creativity in', nó thường chỉ lĩnh vực mà sự sáng tạo được thể hiện. Ví dụ: 'creativity in music'. Khi dùng 'creativity with', nó thường chỉ công cụ hoặc phương tiện được sử dụng để thể hiện sự sáng tạo. Ví dụ: 'creativity with technology'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Creativity'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She creatively designed the poster.
Cô ấy đã thiết kế tấm áp phích một cách sáng tạo.
Phủ định
He doesn't always think creatively when solving problems.
Anh ấy không phải lúc nào cũng suy nghĩ sáng tạo khi giải quyết vấn đề.
Nghi vấn
Did they creatively solve the complex issue?
Họ đã giải quyết vấn đề phức tạp một cách sáng tạo phải không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her creativity shines through in every project she undertakes.
Sự sáng tạo của cô ấy tỏa sáng trong mọi dự án mà cô ấy thực hiện.
Phủ định
His lack of creativity is hindering the team's progress.
Việc anh ấy thiếu sự sáng tạo đang cản trở sự tiến bộ của cả nhóm.
Nghi vấn
Is their creativity evident in the design of the new product?
Sự sáng tạo của họ có thể hiện rõ trong thiết kế của sản phẩm mới không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be exploring her creativity by painting landscapes this weekend.
Cô ấy sẽ khám phá sự sáng tạo của mình bằng cách vẽ phong cảnh vào cuối tuần này.
Phủ định
He won't be thinking creatively if he's constantly distracted by his phone.
Anh ấy sẽ không suy nghĩ một cách sáng tạo nếu anh ấy liên tục bị phân tâm bởi điện thoại.
Nghi vấn
Will they be working creatively on the new project, or will they stick to the old methods?
Liệu họ có làm việc một cách sáng tạo trong dự án mới hay họ sẽ gắn bó với các phương pháp cũ?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her latest project was the most creative endeavor she had ever undertaken.
Dự án gần đây nhất của cô ấy là nỗ lực sáng tạo nhất mà cô từng thực hiện.
Phủ định
This design isn't as creatively designed as the previous one.
Thiết kế này không được thiết kế sáng tạo bằng thiết kế trước.
Nghi vấn
Is artistic expression less creative than scientific innovation?
Liệu biểu hiện nghệ thuật có ít sáng tạo hơn đổi mới khoa học không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)