idea generation meeting
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Idea generation meeting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc họp được tổ chức đặc biệt để động não và tạo ra những ý tưởng mới.
Definition (English Meaning)
A meeting specifically organized to brainstorm and create new ideas.
Ví dụ Thực tế với 'Idea generation meeting'
-
"The team held an idea generation meeting to come up with solutions for the marketing campaign."
"Nhóm đã tổ chức một cuộc họp tạo ý tưởng để đưa ra các giải pháp cho chiến dịch tiếp thị."
-
"We scheduled an idea generation meeting for next week."
"Chúng tôi đã lên lịch một cuộc họp tạo ý tưởng cho tuần tới."
-
"The idea generation meeting resulted in several promising concepts."
"Cuộc họp tạo ý tưởng đã mang lại một vài khái niệm đầy hứa hẹn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Idea generation meeting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: meeting, generation
- Verb: generate
- Adjective: idea, generation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Idea generation meeting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh và quản lý để mô tả các cuộc họp nơi mục tiêu chính là tìm kiếm các ý tưởng sáng tạo và đổi mới. Nó nhấn mạnh tính chất chủ động và có mục đích của việc tạo ra ý tưởng, không chỉ đơn thuần là thảo luận thông thường. So với 'brainstorming session', 'idea generation meeting' có thể mang sắc thái trang trọng hơn, ám chỉ một quy trình có cấu trúc hơn để tìm kiếm ý tưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Idea generation meeting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.