(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brainstorming
B2

brainstorming

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

động não tổ chức buổi động não thảo luận nhóm để đưa ra ý tưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brainstorming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc thảo luận nhóm để tạo ra ý tưởng hoặc giải quyết vấn đề.

Definition (English Meaning)

A group discussion to produce ideas or solve problems

Ví dụ Thực tế với 'Brainstorming'

  • "The team had a brainstorming session to come up with new product ideas."

    "Nhóm đã có một buổi động não để đưa ra những ý tưởng sản phẩm mới."

  • "During the brainstorming, we generated several innovative concepts."

    "Trong buổi động não, chúng tôi đã tạo ra một vài ý tưởng sáng tạo."

  • "Let's schedule a brainstorming session for next week to tackle this challenge."

    "Hãy lên lịch một buổi động não vào tuần tới để giải quyết thử thách này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brainstorming'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brainstorming
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Giáo dục Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Brainstorming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Brainstorming thường được sử dụng trong môi trường làm việc nhóm hoặc học tập để khuyến khích sự sáng tạo và tìm ra nhiều giải pháp tiềm năng. Nó nhấn mạnh vào việc đưa ra càng nhiều ý tưởng càng tốt mà không phán xét ngay lập tức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

Brainstorming *on* [topic] : Thảo luận để đưa ra ý tưởng về chủ đề cụ thể. Ví dụ: "We're brainstorming on new marketing strategies." Brainstorming *about* [topic]: Tương tự như 'on', tập trung vào việc suy nghĩ và thảo luận về một vấn đề hoặc chủ đề. Ví dụ: "The team is brainstorming about how to improve customer satisfaction."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brainstorming'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After brainstorming, the team decided on a new marketing strategy, and they were excited to implement it.
Sau khi động não, nhóm đã quyết định một chiến lược marketing mới, và họ rất hào hứng thực hiện nó.
Phủ định
Brainstorming, in this case, did not produce any viable solutions, so we had to try a different approach.
Động não, trong trường hợp này, không tạo ra bất kỳ giải pháp khả thi nào, vì vậy chúng tôi phải thử một cách tiếp cận khác.
Nghi vấn
John, did you find that brainstorming, despite its popularity, was effective in generating innovative ideas?
John, bạn có thấy rằng động não, mặc dù phổ biến, có hiệu quả trong việc tạo ra những ý tưởng sáng tạo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)