individual thinking
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Individual thinking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tự suy nghĩ và hình thành ý kiến, niềm tin hoặc phán đoán của riêng một người, độc lập với các ảnh hưởng bên ngoài hoặc sự đồng thuận phổ biến.
Definition (English Meaning)
The process of thinking for oneself and forming one's own opinions, beliefs, or judgments, independent of external influences or popular consensus.
Ví dụ Thực tế với 'Individual thinking'
-
"Cultivating individual thinking is crucial for fostering innovation and critical analysis."
"Nuôi dưỡng tư duy cá nhân là rất quan trọng để thúc đẩy sự đổi mới và phân tích phản biện."
-
"The education system should encourage individual thinking rather than rote learning."
"Hệ thống giáo dục nên khuyến khích tư duy cá nhân hơn là học thuộc lòng."
-
"She demonstrated individual thinking by proposing a unique solution to the problem."
"Cô ấy thể hiện tư duy cá nhân bằng cách đề xuất một giải pháp độc đáo cho vấn đề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Individual thinking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: individual (tính từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Individual thinking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự độc lập và sáng tạo trong tư duy. Nó khác với 'groupthink' (tư duy bầy đàn), nơi mọi người tuân theo ý kiến của nhóm để tránh xung đột. 'Individual thinking' đề cao tính cá nhân và khả năng tự đánh giá vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Individual thinking'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.