(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ idea generation
B2

idea generation

noun

Nghĩa tiếng Việt

tạo ý tưởng phát sinh ý tưởng hình thành ý tưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Idea generation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tạo ra, phát triển và đánh giá các ý tưởng mới.

Definition (English Meaning)

The process of creating, developing, and evaluating new ideas.

Ví dụ Thực tế với 'Idea generation'

  • "The company is investing in idea generation to develop innovative products."

    "Công ty đang đầu tư vào việc tạo ra ý tưởng để phát triển các sản phẩm sáng tạo."

  • "The workshop focused on idea generation techniques."

    "Hội thảo tập trung vào các kỹ thuật tạo ý tưởng."

  • "Effective idea generation is crucial for business success."

    "Việc tạo ra ý tưởng hiệu quả là rất quan trọng cho sự thành công của doanh nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Idea generation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Sáng tạo

Ghi chú Cách dùng 'Idea generation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, sáng tạo, đổi mới và giải quyết vấn đề. Nó nhấn mạnh vào việc tạo ra nhiều ý tưởng khác nhau trước khi lựa chọn những ý tưởng tốt nhất. Khác với 'brainstorming' vốn là một kỹ thuật cụ thể để tạo ý tưởng, 'idea generation' là một khái niệm bao quát hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

- 'Idea generation for [purpose/field]': Tạo ý tưởng cho [mục đích/lĩnh vực]. Ví dụ: idea generation for new products.
- 'Idea generation in [area]': Tạo ý tưởng trong [khu vực]. Ví dụ: idea generation in marketing.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Idea generation'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the team engaged in intense idea generation, they developed a groundbreaking marketing strategy.
Sau khi cả đội tham gia vào quá trình tạo ý tưởng mạnh mẽ, họ đã phát triển một chiến lược marketing đột phá.
Phủ định
Unless we prioritize idea generation, we will not be able to innovate effectively and stay ahead of the competition.
Trừ khi chúng ta ưu tiên việc tạo ý tưởng, chúng ta sẽ không thể đổi mới một cách hiệu quả và dẫn đầu đối thủ cạnh tranh.
Nghi vấn
If we use generative AI, will it streamline the idea generation process, or will it stifle creativity?
Nếu chúng ta sử dụng AI tạo sinh, liệu nó có giúp hợp lý hóa quy trình tạo ý tưởng hay nó sẽ kìm hãm sự sáng tạo?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Idea generation is crucial for innovation in any organization.
Việc tạo ra ý tưởng là rất quan trọng cho sự đổi mới trong bất kỳ tổ chức nào.
Phủ định
He avoids idea generation during stressful periods, preferring to rely on familiar methods.
Anh ấy tránh tạo ra ý tưởng trong những giai đoạn căng thẳng, thích dựa vào những phương pháp quen thuộc hơn.
Nghi vấn
Is idea generation a key component of their brainstorming sessions?
Việc tạo ra ý tưởng có phải là một thành phần quan trọng trong các buổi động não của họ không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team needs to generate more innovative ideas, doesn't it?
Đội cần tạo ra nhiều ý tưởng sáng tạo hơn, phải không?
Phủ định
Idea generation isn't the only factor for success, is it?
Việc tạo ra ý tưởng không phải là yếu tố duy nhất để thành công, phải không?
Nghi vấn
Idea generation is crucial for innovation, isn't it?
Việc tạo ra ý tưởng là rất quan trọng cho sự đổi mới, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)