(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ group thinking
C1

group thinking

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tư duy nhóm tư duy bầy đàn trong nhóm hiệu ứng đồng thuận nhóm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Group thinking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tư duy hoặc ra quyết định trong một nhóm theo cách ngăn cản sự sáng tạo hoặc trách nhiệm cá nhân. Thường dẫn đến các quyết định sai lầm hoặc phi lý do mong muốn hòa nhập và tránh xung đột.

Definition (English Meaning)

The practice of thinking or making decisions as a group in a way that discourages creativity or individual responsibility.

Ví dụ Thực tế với 'Group thinking'

  • "The company's disastrous product launch was a clear example of groupthink."

    "Việc ra mắt sản phẩm thảm hại của công ty là một ví dụ điển hình của tư duy nhóm."

  • "Groupthink can lead to poor decision-making in organizations."

    "Tư duy nhóm có thể dẫn đến việc ra quyết định kém hiệu quả trong các tổ chức."

  • "To avoid groupthink, encourage diverse perspectives and open debate."

    "Để tránh tư duy nhóm, hãy khuyến khích các quan điểm đa dạng và tranh luận cởi mở."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Group thinking'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Quản trị kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Group thinking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Groupthink thường xảy ra khi một nhóm có tính gắn kết cao, chịu áp lực phải đưa ra quyết định nhanh chóng và có một nhà lãnh đạo mạnh mẽ. Nó dẫn đến việc các thành viên tự kiểm duyệt ý kiến, tạo ra ảo giác đồng thuận và bỏ qua các thông tin hoặc quan điểm trái ngược. Khác với brainstorming, khuyến khích đa dạng ý kiến, groupthink lại kìm hãm điều đó. Không nên nhầm lẫn với 'teamwork', teamwork đề cao sự hợp tác, phân công trách nhiệm rõ ràng và vẫn tôn trọng ý kiến cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Group thinking'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The committee has often fallen victim to groupthink in the past.
Ủy ban đã thường xuyên trở thành nạn nhân của tư duy nhóm trong quá khứ.
Phủ định
The team hasn't completely avoided groupthink during this project.
Nhóm vẫn chưa hoàn toàn tránh được tư duy nhóm trong dự án này.
Nghi vấn
Has the board considered how groupthink might affect their decision?
Hội đồng quản trị đã cân nhắc xem tư duy nhóm có thể ảnh hưởng đến quyết định của họ như thế nào chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)