(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brand creation
B2

brand creation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tạo dựng thương hiệu xây dựng thương hiệu ban đầu khởi tạo thương hiệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brand creation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình phát triển một bản sắc độc đáo và dễ nhận biết cho một sản phẩm, dịch vụ hoặc công ty.

Definition (English Meaning)

The process of developing a unique and recognizable identity for a product, service, or company.

Ví dụ Thực tế với 'Brand creation'

  • "Successful brand creation requires a deep understanding of the target market."

    "Việc tạo dựng thương hiệu thành công đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về thị trường mục tiêu."

  • "The company invested heavily in brand creation to establish a strong market presence."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào việc tạo dựng thương hiệu để thiết lập sự hiện diện mạnh mẽ trên thị trường."

  • "Effective brand creation can lead to increased customer loyalty."

    "Việc tạo dựng thương hiệu hiệu quả có thể dẫn đến sự gia tăng lòng trung thành của khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brand creation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brand creation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Brand creation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'brand creation' nhấn mạnh tính chủ động và sáng tạo trong việc xây dựng thương hiệu. Nó bao gồm việc xác định giá trị cốt lõi, đối tượng mục tiêu, và các yếu tố hình ảnh, ngôn ngữ đại diện cho thương hiệu. Khác với 'brand building' mang nghĩa xây dựng và phát triển thương hiệu theo thời gian, 'brand creation' tập trung vào giai đoạn khởi tạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* **in**: thường dùng để chỉ vai trò của thương hiệu trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: brand creation in the fashion industry). * **for**: thường dùng để chỉ đối tượng mà việc tạo dựng thương hiệu hướng đến (ví dụ: brand creation for small businesses).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brand creation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)