brand strategy
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brand strategy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kế hoạch dài hạn cho sự phát triển của một thương hiệu thành công nhằm đạt được các mục tiêu cụ thể.
Definition (English Meaning)
A long-term plan for the development of a successful brand in order to achieve specific goals.
Ví dụ Thực tế với 'Brand strategy'
-
"The company developed a comprehensive brand strategy to increase its market share."
"Công ty đã phát triển một chiến lược thương hiệu toàn diện để tăng thị phần."
-
"A well-defined brand strategy is essential for long-term success."
"Một chiến lược thương hiệu được xác định rõ ràng là rất cần thiết cho thành công lâu dài."
-
"They are working on a new brand strategy to attract younger customers."
"Họ đang xây dựng một chiến lược thương hiệu mới để thu hút khách hàng trẻ tuổi hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brand strategy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brand strategy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brand strategy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Brand strategy tập trung vào việc xây dựng một thương hiệu mạnh và khác biệt trên thị trường. Nó bao gồm việc xác định đối tượng mục tiêu, định vị thương hiệu, thông điệp thương hiệu và các yếu tố trực quan như logo và màu sắc. Khác với 'marketing strategy', brand strategy tập trung vào giá trị cốt lõi và bản sắc của thương hiệu, còn marketing strategy tập trung vào các hoạt động quảng bá và bán hàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘for’ được dùng để chỉ mục đích của chiến lược thương hiệu (e.g., a brand strategy for a new product). ‘in’ được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc thị trường mà chiến lược thương hiệu được áp dụng (e.g., a brand strategy in the luxury market). ‘of’ được dùng để chỉ một phần hoặc khía cạnh của chiến lược thương hiệu (e.g., the elements of a brand strategy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brand strategy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.