recognizable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recognizable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
dễ nhận ra, có thể nhận ra được
Definition (English Meaning)
easy to recognize
Ví dụ Thực tế với 'Recognizable'
-
"Her face was instantly recognizable."
"Khuôn mặt cô ấy dễ dàng nhận ra ngay lập tức."
-
"The Eiffel Tower is a recognizable landmark in Paris."
"Tháp Eiffel là một địa danh dễ nhận biết ở Paris."
-
"The melody was recognizable, though the arrangement was new."
"Giai điệu có thể nhận ra được, mặc dù phần phối khí mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recognizable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: recognize
- Adjective: recognizable
- Adverb: recognizably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recognizable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'recognizable' thường được dùng để mô tả những vật thể, người, hoặc đặc điểm mà dễ dàng được xác định hoặc phân biệt nhờ những đặc điểm nổi bật hoặc quen thuộc. Nó nhấn mạnh tính chất dễ nhận biết, không mơ hồ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
recognisable as something: được nhận ra là cái gì đó. Vd: The painting is recognizable as a Picasso. recognisable by something: được nhận ra bởi cái gì đó. Vd: The building is recognizable by its unique roof.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recognizable'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The band will be playing recognizably different versions of their old songs at the concert.
|
Ban nhạc sẽ chơi các phiên bản khác biệt một cách dễ nhận ra của những bài hát cũ của họ tại buổi hòa nhạc. |
| Phủ định |
He won't be recognizing anyone at the party because he's never met them before.
|
Anh ấy sẽ không nhận ra ai ở bữa tiệc vì anh ấy chưa từng gặp họ trước đây. |
| Nghi vấn |
Will the new model be recognizable as a product from this brand?
|
Liệu mẫu mới có thể được nhận ra là một sản phẩm từ thương hiệu này không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The singer's voice was easily recognizable even after all those years.
|
Giọng ca sĩ dễ dàng nhận ra ngay cả sau ngần ấy năm. |
| Phủ định |
The handwriting on the old letter was not recognizable; it had faded over time.
|
Chữ viết tay trên bức thư cũ không thể nhận ra được; nó đã phai mờ theo thời gian. |
| Nghi vấn |
Was the suspect's car recognizably different after he painted it?
|
Chiếc xe của nghi phạm có dễ nhận ra sự khác biệt sau khi anh ta sơn nó không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist has been recognizably improving their technique over the past few months.
|
Nghệ sĩ đã cải thiện kỹ thuật của họ một cách dễ nhận thấy trong vài tháng qua. |
| Phủ định |
I haven't been recognizing many faces in the crowd lately.
|
Gần đây tôi không nhận ra nhiều khuôn mặt trong đám đông. |
| Nghi vấn |
Has the government been recognizing the need for more investment in education?
|
Chính phủ có đang nhận ra sự cần thiết phải đầu tư nhiều hơn vào giáo dục không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city used to be so quiet that the sound of birds was easily recognizable.
|
Thành phố từng yên tĩnh đến nỗi tiếng chim hót rất dễ nhận ra. |
| Phủ định |
She didn't use to recognize her own face in the mirror after waking up.
|
Cô ấy đã từng không nhận ra khuôn mặt mình trong gương sau khi thức dậy. |
| Nghi vấn |
Did you use to recognize him before he grew a beard?
|
Bạn có nhận ra anh ấy trước khi anh ấy để râu không? |