corporate identity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corporate identity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hình ảnh tổng thể của một tập đoàn, công ty hoặc tổ chức trong tâm trí khán giả của nó, bao gồm khách hàng, nhà đầu tư và nhân viên.
Definition (English Meaning)
The overall image of a corporation or firm or organization in the minds of its audiences, including customers, investors, and employees.
Ví dụ Thực tế với 'Corporate identity'
-
"The company invested heavily in developing a strong corporate identity."
"Công ty đã đầu tư mạnh vào việc phát triển một bản sắc doanh nghiệp vững mạnh."
-
"A consistent corporate identity can improve customer loyalty."
"Một bản sắc doanh nghiệp nhất quán có thể cải thiện lòng trung thành của khách hàng."
-
"The new logo is part of the company's efforts to refresh its corporate identity."
"Logo mới là một phần trong nỗ lực của công ty nhằm làm mới bản sắc doanh nghiệp của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Corporate identity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: corporate identity (danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Corporate identity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Corporate identity bao gồm nhiều yếu tố như logo, màu sắc, phông chữ, thông điệp truyền thông và phong cách giao tiếp. Nó khác với 'brand' (thương hiệu), mặc dù có liên quan. Thương hiệu là nhận thức và cảm xúc mà mọi người có về một công ty, trong khi corporate identity là cách công ty muốn được nhìn nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* corporate identity *of* a company: bản sắc doanh nghiệp của một công ty
* corporate identity *for* a new product: bản sắc doanh nghiệp cho một sản phẩm mới
* corporate identity *as* a competitive advantage: bản sắc doanh nghiệp như một lợi thế cạnh tranh
Ngữ pháp ứng dụng với 'Corporate identity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.