customer loyalty
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Customer loyalty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự trung thành của khách hàng, xu hướng khách hàng quay lại hoặc tiếp tục mua một nhãn hiệu sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.
Definition (English Meaning)
The tendency of customers to return to or continue buying a particular brand of product or service.
Ví dụ Thực tế với 'Customer loyalty'
-
"The company is implementing a new rewards program to increase customer loyalty."
"Công ty đang triển khai một chương trình phần thưởng mới để tăng cường sự trung thành của khách hàng."
-
"Building customer loyalty is crucial for long-term business success."
"Xây dựng sự trung thành của khách hàng là yếu tố then chốt cho sự thành công kinh doanh lâu dài."
-
"The store's excellent service fostered strong customer loyalty."
"Dịch vụ tuyệt vời của cửa hàng đã nuôi dưỡng sự trung thành mạnh mẽ của khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Customer loyalty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: customer loyalty
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Customer loyalty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sự trung thành của khách hàng thể hiện qua việc khách hàng liên tục chọn mua sản phẩm/dịch vụ của một công ty thay vì các đối thủ cạnh tranh. Nó thể hiện sự tin tưởng, hài lòng và mối quan hệ tích cực giữa khách hàng và thương hiệu. Khác với 'customer retention' (giữ chân khách hàng) chỉ đơn thuần là việc duy trì khách hàng, 'customer loyalty' bao hàm một mức độ gắn bó và yêu thích thương hiệu cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Loyalty to': Trung thành với một thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. 'Loyalty towards': Thể hiện sự trung thành theo hướng ủng hộ, hỗ trợ một thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Customer loyalty'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.