(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brand switching
B2

brand switching

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chuyển đổi thương hiệu thay đổi thương hiệu đổi thương hiệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brand switching'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động người tiêu dùng chuyển từ thương hiệu này sang thương hiệu khác.

Definition (English Meaning)

The action of a consumer changing from one brand to another.

Ví dụ Thực tế với 'Brand switching'

  • "Brand switching is a significant concern for companies aiming to retain customers."

    "Chuyển đổi thương hiệu là một mối quan tâm đáng kể đối với các công ty đang tìm cách giữ chân khách hàng."

  • "The company's new marketing campaign aims to reduce brand switching among its customers."

    "Chiến dịch marketing mới của công ty nhằm mục đích giảm việc chuyển đổi thương hiệu trong số các khách hàng của mình."

  • "High prices and poor customer service can lead to increased brand switching."

    "Giá cao và dịch vụ khách hàng kém có thể dẫn đến tăng việc chuyển đổi thương hiệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brand switching'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brand switching
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Brand switching'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Brand switching thường xảy ra khi người tiêu dùng không hài lòng với thương hiệu hiện tại của họ, bị thu hút bởi các ưu đãi tốt hơn từ đối thủ cạnh tranh, hoặc đơn giản là muốn thử một cái gì đó mới. Nó là một mối quan tâm lớn đối với các công ty, vì nó có thể dẫn đến mất thị phần. Các chiến lược marketing thường tập trung vào việc giảm tỷ lệ brand switching.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

Sử dụng 'switching to' để chỉ việc chuyển sang một thương hiệu mới (ví dụ: switching to a cheaper brand). Sử dụng 'switching from' để chỉ việc chuyển từ một thương hiệu hiện tại (ví dụ: switching from Apple to Samsung).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brand switching'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)