(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brand recognition
B2

brand recognition

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự nhận diện thương hiệu độ nhận diện thương hiệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brand recognition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức độ mà người tiêu dùng có thể nhớ lại hoặc nhận diện một thương hiệu trong các điều kiện khác nhau.

Definition (English Meaning)

The extent to which consumers are able to recall or identify a brand under different conditions.

Ví dụ Thực tế với 'Brand recognition'

  • "Building brand recognition is crucial for any business aiming to establish a strong market presence."

    "Xây dựng sự nhận diện thương hiệu là rất quan trọng đối với bất kỳ doanh nghiệp nào muốn thiết lập sự hiện diện mạnh mẽ trên thị trường."

  • "Their advertising campaign was designed to increase brand recognition among younger consumers."

    "Chiến dịch quảng cáo của họ được thiết kế để tăng cường nhận diện thương hiệu trong giới tiêu dùng trẻ tuổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brand recognition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brand recognition
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Brand recognition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Brand recognition is a vital component of brand equity. It's distinct from brand recall, where consumers must spontaneously remember the brand, whereas recognition only requires them to identify it when prompted. It's a weaker form of brand awareness than brand recall.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Brand recognition of...' refers to what the brand recognition is about. 'Brand recognition for...' describes who the brand recognition is benefitting or intended for.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brand recognition'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's marketing strategy significantly improved brand recognition among young adults.
Chiến lược marketing của công ty đã cải thiện đáng kể mức độ nhận diện thương hiệu trong giới trẻ.
Phủ định
Without consistent advertising, brand recognition will not increase.
Nếu không có quảng cáo nhất quán, mức độ nhận diện thương hiệu sẽ không tăng lên.
Nghi vấn
Why is brand recognition so important for new businesses?
Tại sao mức độ nhận diện thương hiệu lại quan trọng đối với các doanh nghiệp mới?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the year, the company will have achieved significant brand recognition in the Asian market.
Đến cuối năm, công ty sẽ đạt được sự nhận diện thương hiệu đáng kể ở thị trường châu Á.
Phủ định
By the time they launch their new product, they won't have established sufficient brand recognition to compete with established players.
Đến thời điểm họ ra mắt sản phẩm mới, họ sẽ không xây dựng đủ sự nhận diện thương hiệu để cạnh tranh với những đối thủ đã có vị thế.
Nghi vấn
Will the marketing campaign have generated enough brand recognition by the time the sales team starts contacting potential clients?
Liệu chiến dịch marketing có tạo ra đủ sự nhận diện thương hiệu vào thời điểm đội ngũ bán hàng bắt đầu liên hệ với khách hàng tiềm năng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)