(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ branded
B2

branded

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có thương hiệu nhãn hiệu mang nhãn hiệu hàng hiệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Branded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được đóng dấu thương hiệu; mang một thương hiệu nổi tiếng.

Definition (English Meaning)

Marked with a brand; having a well-known brand name.

Ví dụ Thực tế với 'Branded'

  • "The company sells branded merchandise."

    "Công ty bán các mặt hàng mang thương hiệu."

  • "He prefers branded clothes."

    "Anh ấy thích quần áo có thương hiệu."

  • "They launched a new branded product line."

    "Họ đã ra mắt một dòng sản phẩm mới mang thương hiệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Branded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: brand
  • Adjective: branded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

trademarked(được đăng ký nhãn hiệu)
labeled(được dán nhãn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Branded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ các sản phẩm hoặc dịch vụ đã được gắn liền với một thương hiệu cụ thể và được nhận biết rộng rãi. Sự khác biệt với 'generic' (chung chung, không thương hiệu) là rất rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Branded with': Được gắn liền với thương hiệu cụ thể nào đó. Ví dụ: 'Branded with Nike'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Branded'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, that's a really well-branded product!
Wow, đó là một sản phẩm được xây dựng thương hiệu rất tốt!
Phủ định
Oh, the company didn't brand their new line of clothing well, did they?
Ồ, công ty đã không xây dựng thương hiệu cho dòng quần áo mới của họ tốt, phải không?
Nghi vấn
Hey, is that a branded bag you're carrying?
Này, đó có phải là một chiếc túi hàng hiệu mà bạn đang mang không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Looking at the shop, I noticed that every bag, wallet, and accessory was branded with the company's logo.
Nhìn vào cửa hàng, tôi nhận thấy rằng mọi chiếc túi, ví và phụ kiện đều được in logo của công ty.
Phủ định
Even with the new marketing campaign, the company, struggling with its image, hasn't branded itself as environmentally friendly, and consumers are skeptical.
Ngay cả với chiến dịch tiếp thị mới, công ty, đang vật lộn với hình ảnh của mình, vẫn chưa tự quảng bá mình là thân thiện với môi trường, và người tiêu dùng vẫn hoài nghi.
Nghi vấn
Considering the high costs, does the company, after careful consideration, plan to brand a new line of organic products?
Xem xét chi phí cao, liệu công ty, sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, có kế hoạch xây dựng thương hiệu cho một dòng sản phẩm hữu cơ mới không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cattle were branded with the ranch's symbol in the 1800s.
Đàn gia súc đã được đóng dấu bằng biểu tượng của trang trại vào những năm 1800.
Phủ định
Those shirts will not be branded before they are sold.
Những chiếc áo sơ mi đó sẽ không được gắn nhãn hiệu trước khi chúng được bán.
Nghi vấn
Can the products be branded with our company's logo?
Sản phẩm có thể được gắn thương hiệu bằng logo của công ty chúng ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)