generic
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Generic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc liên quan đến một lớp hoặc nhóm sự vật; không cụ thể, chung chung.
Definition (English Meaning)
Characteristic of or relating to a class or group of things; not specific.
Ví dụ Thực tế với 'Generic'
-
"The shop sells generic brands of medicine."
"Cửa hàng bán các loại thuốc không có biệt dược."
-
"This is a generic example of how to use the word."
"Đây là một ví dụ chung về cách sử dụng từ này."
-
"The website offers a generic template for resumes."
"Trang web cung cấp một mẫu sơ yếu lý lịch chung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Generic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: generic
- Adverb: generically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Generic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'generic' thường được dùng để chỉ những thứ không có thương hiệu, không mang tính đặc trưng, hoặc có tính đại diện cho cả một loại sản phẩm, dịch vụ nào đó. Nó nhấn mạnh tính phổ biến, thông thường, trái ngược với tính đặc biệt, độc đáo, hoặc có thương hiệu riêng. So sánh với 'general': 'general' rộng hơn, chỉ tính chung chung, còn 'generic' thường mang ý nghĩa 'thuộc về chủng loại'. Ví dụ, 'general knowledge' là kiến thức chung, còn 'generic drug' là thuốc không có biệt dược.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Generic'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The store sells generic brands of medicine.
|
Cửa hàng bán các nhãn hiệu thuốc generic. |
| Phủ định |
This product isn't generic; it's a brand name.
|
Sản phẩm này không phải là hàng generic; nó là một nhãn hiệu nổi tiếng. |
| Nghi vấn |
Is this a generic version of the drug?
|
Đây có phải là phiên bản generic của thuốc không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In many stores, you can find generic brands, which are often cheaper but similar in quality, and brand-name products.
|
Trong nhiều cửa hàng, bạn có thể tìm thấy các nhãn hiệu chung, thường rẻ hơn nhưng chất lượng tương tự, và các sản phẩm có thương hiệu. |
| Phủ định |
Because the design was so generic, it lacked originality, and it failed to impress the judges.
|
Vì thiết kế quá chung chung, nó thiếu tính độc đáo, và nó không gây ấn tượng với các giám khảo. |
| Nghi vấn |
Considering the price difference, is it better to buy the generic version, or should we stick with the name brand?
|
Xét đến sự khác biệt về giá, có tốt hơn là mua phiên bản chung chung, hay chúng ta nên dùng hàng hiệu? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The generic brand of cereal is often cheaper.
|
Thương hiệu ngũ cốc chung chung thường rẻ hơn. |
| Phủ định |
This medication isn't a generic version; it's the brand name.
|
Thuốc này không phải là phiên bản chung chung; nó là tên thương hiệu. |
| Nghi vấn |
Is this product a generic equivalent of the original?
|
Sản phẩm này có phải là bản tương đương chung chung của bản gốc không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Before the company launched its new product line, they had generically tested various prototypes to assess market viability.
|
Trước khi công ty ra mắt dòng sản phẩm mới, họ đã thử nghiệm một cách chung chung nhiều nguyên mẫu khác nhau để đánh giá khả năng tồn tại của thị trường. |
| Phủ định |
The software developer had not used generic code for the core functions, ensuring a higher level of security.
|
Nhà phát triển phần mềm đã không sử dụng mã chung cho các chức năng cốt lõi, đảm bảo mức độ bảo mật cao hơn. |
| Nghi vấn |
Had the artist intentionally used generic imagery to appeal to a wider audience?
|
Có phải họa sĩ đã cố ý sử dụng hình ảnh chung chung để thu hút đối tượng khán giả rộng hơn không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been generically marketing the product for years before realizing it needed a specific target audience.
|
Công ty đã quảng bá sản phẩm một cách chung chung trong nhiều năm trước khi nhận ra rằng nó cần một đối tượng mục tiêu cụ thể. |
| Phủ định |
She hadn't been using generic brands when she was a student; she always preferred the name brands.
|
Cô ấy đã không sử dụng các nhãn hiệu chung chung khi còn là sinh viên; cô ấy luôn thích các nhãn hiệu có tên tuổi. |
| Nghi vấn |
Had the artist been making generically similar paintings before finding his unique style?
|
Có phải nghệ sĩ đã vẽ những bức tranh tương tự một cách chung chung trước khi tìm thấy phong cách độc đáo của mình không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather used to buy generic brand medicine when he was younger because it was more affordable.
|
Ông tôi thường mua thuốc nhãn hiệu chung chung khi còn trẻ vì nó phải chăng hơn. |
| Phủ định |
We didn't use to think of 'generic' as a bad thing; it just meant less expensive.
|
Chúng tôi đã không từng nghĩ 'chung chung' là một điều xấu; nó chỉ có nghĩa là ít tốn kém hơn. |
| Nghi vấn |
Did people use to accept generically designed products more readily in the past?
|
Có phải mọi người đã từng chấp nhận các sản phẩm được thiết kế chung chung dễ dàng hơn trong quá khứ không? |