trademarked
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trademarked'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được bảo vệ bởi nhãn hiệu; đã được đăng ký hợp pháp như một nhãn hiệu.
Ví dụ Thực tế với 'Trademarked'
-
"The company's logo is trademarked to prevent unauthorized use."
"Logo của công ty đã được đăng ký nhãn hiệu để ngăn chặn việc sử dụng trái phép."
-
"All our products are trademarked."
"Tất cả các sản phẩm của chúng tôi đều đã được đăng ký nhãn hiệu."
-
"The design is trademarked, so you can't copy it."
"Thiết kế này đã được đăng ký nhãn hiệu, vì vậy bạn không thể sao chép nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trademarked'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: trademark
- Adjective: trademarked
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trademarked'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả sản phẩm, dịch vụ hoặc biểu tượng đã được đăng ký bản quyền nhãn hiệu để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ. Nó chỉ ra rằng việc sử dụng nhãn hiệu đó mà không được phép là vi phạm pháp luật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trademarked'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a product is trademarked, it is legally protected from being copied.
|
Nếu một sản phẩm được đăng ký nhãn hiệu, nó được bảo vệ hợp pháp khỏi việc bị sao chép. |
| Phủ định |
If a brand is not trademarked, other companies do not always respect its name.
|
Nếu một thương hiệu không được đăng ký nhãn hiệu, các công ty khác không phải lúc nào cũng tôn trọng tên của nó. |
| Nghi vấn |
If a logo is trademarked, does it mean no one else can use a similar design?
|
Nếu một logo được đăng ký nhãn hiệu, điều đó có nghĩa là không ai khác có thể sử dụng một thiết kế tương tự sao? |