bravado
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bravado'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự huênh hoang, sự khoác lác, thái độ tỏ ra dũng cảm hoặc tự tin, thường là để che giấu sự sợ hãi hoặc thiếu tự tin.
Definition (English Meaning)
a bold manner or a show of boldness intended to impress or intimidate.
Ví dụ Thực tế với 'Bravado'
-
"He displayed a lot of bravado, but underneath he was terrified."
"Anh ta thể hiện rất nhiều sự huênh hoang, nhưng sâu bên trong anh ta lại vô cùng sợ hãi."
-
"The gang leader showed a lot of bravado, trying to intimidate the rival gang."
"Tên trùm băng đảng thể hiện rất nhiều sự huênh hoang, cố gắng đe dọa băng đảng đối thủ."
-
"His bravado hid a deep-seated insecurity."
"Sự huênh hoang của anh ta che giấu một sự bất an sâu sắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bravado'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bravado
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bravado'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bravado thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự dũng cảm giả tạo hoặc thái độ kiêu ngạo nhằm che đậy cảm xúc thật. Nó khác với sự can đảm thật sự, vốn xuất phát từ sự tự tin và khả năng đối mặt với nguy hiểm một cách bình tĩnh. Cần phân biệt với 'confidence' (sự tự tin) và 'courage' (sự can đảm). Bravado nhấn mạnh vào việc phô trương, tạo ấn tượng mạnh mẽ hơn là hành động thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'with', 'bravado' mô tả một hành động hoặc lời nói được thực hiện cùng với sự huênh hoang: 'He spoke with bravado.' Khi đi với 'of', nó chỉ ra nguồn gốc của sự huênh hoang: 'A display of bravado'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bravado'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he hadn't displayed such bravado yesterday, he would be feeling much more relaxed now.
|
Nếu hôm qua anh ta không phô trương sự dũng cảm quá mức như vậy, bây giờ anh ta đã cảm thấy thoải mái hơn nhiều. |
| Phủ định |
If she hadn't been so confident in her bravado, she wouldn't be facing such consequences today.
|
Nếu cô ấy không quá tự tin vào sự dũng cảm của mình, thì hôm nay cô ấy đã không phải đối mặt với những hậu quả như vậy. |
| Nghi vấn |
If they hadn't acted with such bravado, would they be in this difficult situation now?
|
Nếu họ không hành động với sự dũng cảm quá mức như vậy, liệu bây giờ họ có ở trong tình huống khó khăn này không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will display bravado to hide his fear.
|
Anh ta sẽ thể hiện sự dũng cảm giả tạo để che giấu nỗi sợ hãi của mình. |
| Phủ định |
She is not going to show any bravado during the negotiation.
|
Cô ấy sẽ không thể hiện bất kỳ sự dũng cảm giả tạo nào trong cuộc đàm phán. |
| Nghi vấn |
Will they need bravado to face the challenge?
|
Liệu họ có cần sự dũng cảm giả tạo để đối mặt với thử thách không? |