(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bravais lattice
C1

bravais lattice

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mạng Bravais lưới Bravais
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bravais lattice'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mảng vô hạn các điểm rời rạc với một sự sắp xếp và định hướng trông hoàn toàn giống nhau từ bất kỳ điểm nào mà mảng được quan sát.

Definition (English Meaning)

An infinite array of discrete points with an arrangement and orientation that looks exactly the same from whichever of the points the array is viewed.

Ví dụ Thực tế với 'Bravais lattice'

  • "The crystal structure is defined by the Bravais lattice and the basis."

    "Cấu trúc tinh thể được xác định bởi lưới Bravais và cơ sở."

  • "Different Bravais lattices correspond to different crystal systems."

    "Các lưới Bravais khác nhau tương ứng với các hệ tinh thể khác nhau."

  • "The body-centered cubic (BCC) is a type of Bravais lattice."

    "Lập phương tâm khối (BCC) là một loại lưới Bravais."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bravais lattice'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bravais lattice
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

crystal structure(cấu trúc tinh thể) unit cell(ô đơn vị)
lattice constant(hằng số mạng)
symmetry(tính đối xứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý chất rắn Khoa học vật liệu Tinh thể học

Ghi chú Cách dùng 'Bravais lattice'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lưới Bravais là một khái niệm cơ bản trong tinh thể học, mô tả cấu trúc tuần hoàn của một tinh thể. Nó chỉ định hình học của mạng tinh thể, không bao gồm bất kỳ thông tin nào về nguyên tử hoặc phân tử cụ thể nằm trong các vị trí mạng. Có 14 loại lưới Bravais khác nhau trong không gian ba chiều, mỗi loại đại diện cho một loại đối xứng mạng khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **of:** Dùng để chỉ bản chất, thành phần của lưới Bravais. Ví dụ: "properties of the Bravais lattice". * **in:** Dùng để chỉ vị trí của một thứ gì đó trong lưới Bravais. Ví dụ: "atoms in the Bravais lattice".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bravais lattice'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)