(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quarrel
B2

quarrel

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cãi nhau tranh cãi bất hòa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quarrel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc tranh cãi hoặc bất đồng giận dữ, thường là giữa những người vốn có mối quan hệ tốt.

Definition (English Meaning)

An angry argument or disagreement, typically between people who are usually on good terms.

Ví dụ Thực tế với 'Quarrel'

  • "They had a bitter quarrel about/over money."

    "Họ đã có một cuộc tranh cãi gay gắt về tiền bạc."

  • "What did you quarrel about?"

    "Các bạn đã cãi nhau về chuyện gì?"

  • "They had a quarrel over which TV channel to watch."

    "Họ cãi nhau về việc nên xem kênh TV nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quarrel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

agreement(sự đồng ý)
harmony(sự hòa hợp)

Từ liên quan (Related Words)

fight(cuộc chiến, sự đánh nhau)
argumentative(hay tranh cãi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Quarrel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'quarrel' thường ám chỉ một cuộc tranh cãi nhỏ, không quá nghiêm trọng và có khả năng giải quyết. Nó thường xảy ra giữa những người quen biết và có mối quan hệ (gia đình, bạn bè, đồng nghiệp). So với 'argument', 'quarrel' có mức độ gay gắt thấp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about over with

'quarrel about/over something': tranh cãi về điều gì đó. 'quarrel with someone': tranh cãi với ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quarrel'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)