(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ break the deal
B2

break the deal

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

phá vỡ thỏa thuận bể kèo lật kèo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Break the deal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thực hiện được các điều khoản của một thỏa thuận hoặc hợp đồng; phá vỡ thỏa thuận.

Definition (English Meaning)

To fail to fulfill the terms of an agreement or contract.

Ví dụ Thực tế với 'Break the deal'

  • "The company decided to break the deal after discovering hidden costs."

    "Công ty quyết định phá vỡ thỏa thuận sau khi phát hiện ra các chi phí ẩn."

  • "If they break the deal now, we'll lose a lot of money."

    "Nếu họ phá vỡ thỏa thuận bây giờ, chúng ta sẽ mất rất nhiều tiền."

  • "He was accused of breaking the deal to benefit his own company."

    "Anh ta bị cáo buộc phá vỡ thỏa thuận để mang lại lợi ích cho công ty của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Break the deal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: break
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cancel the deal(hủy bỏ thỏa thuận)
renege on the deal(nuốt lời, không giữ thỏa thuận)
walk away from the deal(rút khỏi thỏa thuận)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Break the deal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng khi một bên không tuân thủ hoặc từ bỏ các điều kiện đã thỏa thuận. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thất bại trong việc đạt được hoặc duy trì một thỏa thuận. So với 'cancel the deal', 'break the deal' thường ngụ ý rằng một trong các bên đã vi phạm thỏa thuận, dẫn đến việc thỏa thuận không thể tiếp tục. 'Withdraw from the deal' mang nghĩa rút lui khỏi thỏa thuận một cách chủ động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Break the deal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)