(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ walk away from the deal
B2

walk away from the deal

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

rút khỏi thỏa thuận từ bỏ thỏa thuận không tiếp tục thỏa thuận bỏ ngang thỏa thuận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Walk away from the deal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rút khỏi một thỏa thuận hoặc đàm phán; từ bỏ một kế hoạch hoặc dự án.

Definition (English Meaning)

To withdraw from an agreement or negotiation; to abandon a plan or project.

Ví dụ Thực tế với 'Walk away from the deal'

  • "After months of negotiations, they decided to walk away from the deal."

    "Sau nhiều tháng đàm phán, họ quyết định rút khỏi thỏa thuận."

  • "If the terms aren't acceptable, we should be prepared to walk away from the deal."

    "Nếu các điều khoản không thể chấp nhận được, chúng ta nên chuẩn bị sẵn sàng để rút khỏi thỏa thuận."

  • "The company walked away from the deal due to concerns about environmental regulations."

    "Công ty đã rút khỏi thỏa thuận vì lo ngại về các quy định môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Walk away from the deal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: walk away
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế/Thương mại

Ghi chú Cách dùng 'Walk away from the deal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ này thường mang ý nghĩa quyết định dứt khoát, thường là sau khi cân nhắc kỹ lưỡng hoặc gặp phải những trở ngại không thể vượt qua. Nó nhấn mạnh hành động chủ động từ bỏ một điều gì đó, thay vì bị ép buộc hoặc thất bại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Giới từ 'from' chỉ rõ đối tượng hoặc thỏa thuận bị từ bỏ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Walk away from the deal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)