(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ close the deal
B2

close the deal

Động từ (cụm từ)

Nghĩa tiếng Việt

chốt thỏa thuận hoàn tất giao dịch kết thúc thương vụ ký kết hợp đồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Close the deal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn thành thành công một thỏa thuận hoặc giao dịch kinh doanh.

Definition (English Meaning)

To successfully complete a business agreement or transaction.

Ví dụ Thực tế với 'Close the deal'

  • "The sales team worked hard to close the deal before the end of the quarter."

    "Đội ngũ bán hàng đã làm việc chăm chỉ để chốt được thỏa thuận trước khi kết thúc quý."

  • "She is confident that she can close the deal by Friday."

    "Cô ấy tự tin rằng cô ấy có thể chốt được thỏa thuận vào thứ Sáu."

  • "They offered him a bonus to close the deal quickly."

    "Họ đề nghị anh ấy một khoản tiền thưởng để chốt thỏa thuận một cách nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Close the deal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: close
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế/Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Close the deal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, bán hàng, hoặc đàm phán. Nó nhấn mạnh sự thành công cuối cùng trong việc đạt được một thỏa thuận. Khác với 'make a deal' (thực hiện một thỏa thuận), 'close the deal' ám chỉ giai đoạn cuối cùng, khi mọi điều khoản đã được thống nhất và thỏa thuận đã được ký kết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Close the deal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)