close the deal
Động từ (cụm từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Close the deal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoàn thành thành công một thỏa thuận hoặc giao dịch kinh doanh.
Definition (English Meaning)
To successfully complete a business agreement or transaction.
Ví dụ Thực tế với 'Close the deal'
-
"The sales team worked hard to close the deal before the end of the quarter."
"Đội ngũ bán hàng đã làm việc chăm chỉ để chốt được thỏa thuận trước khi kết thúc quý."
-
"She is confident that she can close the deal by Friday."
"Cô ấy tự tin rằng cô ấy có thể chốt được thỏa thuận vào thứ Sáu."
-
"They offered him a bonus to close the deal quickly."
"Họ đề nghị anh ấy một khoản tiền thưởng để chốt thỏa thuận một cách nhanh chóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Close the deal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: close
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Close the deal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, bán hàng, hoặc đàm phán. Nó nhấn mạnh sự thành công cuối cùng trong việc đạt được một thỏa thuận. Khác với 'make a deal' (thực hiện một thỏa thuận), 'close the deal' ám chỉ giai đoạn cuối cùng, khi mọi điều khoản đã được thống nhất và thỏa thuận đã được ký kết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Close the deal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.