(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seal the deal
B2

seal the deal

Thành ngữ (Idiom)

Nghĩa tiếng Việt

chốt (giao dịch, thỏa thuận) hoàn tất (giao dịch, thỏa thuận) ký kết hợp đồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seal the deal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn tất một thỏa thuận, giao dịch; kết thúc thành công một cuộc đàm phán hoặc dàn xếp kinh doanh.

Definition (English Meaning)

To finalize an agreement or transaction; to successfully conclude a negotiation or business arrangement.

Ví dụ Thực tế với 'Seal the deal'

  • "After weeks of negotiations, they finally sealed the deal."

    "Sau nhiều tuần đàm phán, cuối cùng họ đã chốt được thỏa thuận."

  • "A handshake sealed the deal."

    "Một cái bắt tay đã chốt giao dịch."

  • "The CEO flew in to seal the deal with the investors."

    "Giám đốc điều hành bay đến để chốt giao dịch với các nhà đầu tư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seal the deal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: seal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Đàm phán

Ghi chú Cách dùng 'Seal the deal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng khi mọi chi tiết đã được thống nhất và chỉ còn một bước cuối cùng để chính thức hóa thỏa thuận. Nó mang ý nghĩa chốt hạ, đảm bảo thành công sau một quá trình dài nỗ lực và đàm phán. Không giống như 'agree' (đồng ý), 'seal the deal' nhấn mạnh vào sự hoàn tất và có tính ràng buộc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seal the deal'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had offered a better price, they would have sealed the deal immediately.
Nếu họ đã đưa ra một mức giá tốt hơn, họ đã chốt được thỏa thuận ngay lập tức.
Phủ định
If the lawyer hadn't found the loophole, the company would not have been able to seal the deal.
Nếu luật sư không tìm ra kẽ hở, công ty đã không thể chốt được thỏa thuận.
Nghi vấn
Would we have sealed the deal if we had known about their financial troubles?
Chúng ta có chốt được thỏa thuận không nếu chúng ta biết về những khó khăn tài chính của họ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)