urgent news
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urgent news'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tin tức khẩn cấp, tin tức cần được chú ý hoặc xử lý ngay lập tức; thông tin cấp bách hoặc quan trọng.
Definition (English Meaning)
News that requires immediate attention or action; pressing or critical information.
Ví dụ Thực tế với 'Urgent news'
-
"We have urgent news about the company's financial situation."
"Chúng tôi có tin khẩn cấp về tình hình tài chính của công ty."
-
"The doctor had urgent news for the patient's family."
"Bác sĩ có tin khẩn cấp cho gia đình bệnh nhân."
-
"She received urgent news about her promotion at work."
"Cô ấy nhận được tin khẩn cấp về việc thăng chức ở nơi làm việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Urgent news'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: urgent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Urgent news'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'urgent' nhấn mạnh sự cần thiết phải hành động nhanh chóng. Thường dùng để mô tả những tình huống đòi hỏi phản ứng ngay lập tức. 'News' ở đây thường được hiểu là 'a piece of news' hoặc 'items of news' mặc dù về mặt ngữ pháp có thể được coi là không đếm được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Urgent news'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The newspaper always has urgent news on the front page.
|
Tờ báo luôn có tin khẩn cấp ở trang nhất. |
| Phủ định |
She does not usually receive urgent news in the morning.
|
Cô ấy thường không nhận được tin khẩn cấp vào buổi sáng. |
| Nghi vấn |
Does the radio station broadcast urgent news every hour?
|
Đài phát thanh có phát tin khẩn cấp mỗi giờ không? |