news bulletin
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'News bulletin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bản tin ngắn trên đài phát thanh hoặc truyền hình, cung cấp thông tin mới nhất về một sự kiện quan trọng hoặc khẩn cấp.
Definition (English Meaning)
A short news report on radio or television, giving the most recent information about an important or urgent event.
Ví dụ Thực tế với 'News bulletin'
-
"The local radio station interrupted its regular programming to broadcast a news bulletin about the earthquake."
"Đài phát thanh địa phương đã ngắt chương trình thông thường để phát một bản tin về trận động đất."
-
"We interrupted this program to bring you a news bulletin."
"Chúng tôi tạm dừng chương trình này để mang đến cho bạn một bản tin."
-
"The TV station broadcast a special news bulletin after the president's announcement."
"Đài truyền hình đã phát một bản tin đặc biệt sau thông báo của tổng thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'News bulletin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: news bulletin
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'News bulletin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'news bulletin' thường được sử dụng để chỉ một bản tin ngắn gọn, súc tích, tập trung vào những thông tin quan trọng nhất. Nó có thể được phát sóng định kỳ (ví dụ: mỗi giờ) hoặc bất thường khi có sự kiện khẩn cấp xảy ra. Khác với 'news report' (bản tin), 'news bulletin' thường ngắn hơn và tập trung vào những thông tin mới nhất. So với 'news program' (chương trình tin tức), 'news bulletin' có quy mô nhỏ hơn nhiều và thường chỉ kéo dài vài phút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về việc phát sóng hoặc xuất hiện 'news bulletin' trên một kênh cụ thể, ta dùng 'on'. Ví dụ: 'The news bulletin was broadcast on BBC News.' Khi nói về nội dung của 'news bulletin' được đề cập hoặc bao gồm trong một phương tiện truyền thông lớn hơn, ta dùng 'in'. Ví dụ: 'There was a news bulletin in the morning paper about the election results.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'News bulletin'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the news bulletin reported a market crash caused widespread panic.
|
Việc bản tin thời sự đưa tin về sự sụp đổ thị trường đã gây ra sự hoảng loạn lan rộng. |
| Phủ định |
Whether the news bulletin was accurate or not wasn't clear at the time.
|
Việc bản tin thời sự có chính xác hay không vào thời điểm đó không rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Did you understand what the news bulletin was about?
|
Bạn có hiểu bản tin thời sự nói về cái gì không? |