(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ breathing apparatus
B2

breathing apparatus

noun

Nghĩa tiếng Việt

thiết bị thở máy thở bộ phận hô hấp nhân tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Breathing apparatus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiết bị cung cấp không khí có thể thở được trong môi trường nguy hiểm.

Definition (English Meaning)

Equipment that provides breathable air in a hazardous atmosphere.

Ví dụ Thực tế với 'Breathing apparatus'

  • "The miners wore breathing apparatus to protect themselves from the poisonous gases."

    "Các thợ mỏ đeo thiết bị thở để bảo vệ bản thân khỏi các loại khí độc."

  • "Firefighters rely on breathing apparatus to enter burning buildings."

    "Lính cứu hỏa dựa vào thiết bị thở để vào các tòa nhà đang cháy."

  • "Divers use breathing apparatus to explore underwater environments."

    "Thợ lặn sử dụng thiết bị thở để khám phá môi trường dưới nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Breathing apparatus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: breathing apparatus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

oxygen tank(bình oxy)
face mask(mặt nạ phòng độc)
self-contained breathing apparatus (SCBA)(thiết bị thở độc lập (SCBA))

Lĩnh vực (Subject Area)

An toàn lao động Y tế Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Breathing apparatus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà môi trường xung quanh có thể chứa chất độc hại, thiếu oxy hoặc có khói. Nó bao gồm nhiều loại thiết bị khác nhau, từ mặt nạ phòng độc đơn giản đến các bộ đồ lặn hoàn chỉnh. Phân biệt với 'respirator' (mặt nạ phòng độc), thường chỉ lọc không khí xung quanh thay vì cung cấp nguồn không khí riêng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

with: thường dùng để chỉ việc sử dụng thiết bị (e.g., 'The firefighter was equipped with a breathing apparatus'). for: thường dùng để chỉ mục đích sử dụng thiết bị (e.g., 'This breathing apparatus is for use in oxygen-deficient environments').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Breathing apparatus'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He uses his breathing apparatus when entering the hazardous environment.
Anh ấy sử dụng thiết bị hô hấp của mình khi vào môi trường nguy hiểm.
Phủ định
They don't need the breathing apparatus because the air is clean.
Họ không cần thiết bị hô hấp vì không khí sạch.
Nghi vấn
Does she know how to operate the breathing apparatus?
Cô ấy có biết cách vận hành thiết bị hô hấp không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The firefighters will use a breathing apparatus during the rescue operation.
Các lính cứu hỏa sẽ sử dụng thiết bị thở trong quá trình giải cứu.
Phủ định
He is not going to need a breathing apparatus for this task; it's just a simple inspection.
Anh ấy sẽ không cần thiết bị thở cho nhiệm vụ này; đây chỉ là một cuộc kiểm tra đơn giản.
Nghi vấn
Will they be using a breathing apparatus in the contaminated zone?
Họ sẽ sử dụng thiết bị thở trong khu vực bị ô nhiễm chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)