(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brewing company
B2

brewing company

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

công ty sản xuất bia hãng bia nhà máy bia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brewing company'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một công ty sản xuất bia hoặc các loại đồ uống mạch nha khác.

Definition (English Meaning)

A company that manufactures beer or other malt liquors.

Ví dụ Thực tế với 'Brewing company'

  • "The brewing company expanded its operations by opening a new facility."

    "Công ty sản xuất bia đã mở rộng hoạt động bằng cách khai trương một cơ sở mới."

  • "Many brewing companies are now focusing on craft beers."

    "Nhiều công ty sản xuất bia hiện đang tập trung vào các loại bia thủ công."

  • "The local brewing company offers tours of its facility."

    "Công ty sản xuất bia địa phương cung cấp các tour tham quan cơ sở của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brewing company'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brewing company
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

brewery(nhà máy bia)
beer company(công ty bia)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Sản xuất

Ghi chú Cách dùng 'Brewing company'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ các công ty có quy mô khác nhau, từ các xưởng bia thủ công nhỏ (craft breweries) đến các tập đoàn sản xuất bia lớn. 'Brewing' nhấn mạnh quá trình sản xuất bia, trong khi 'company' chỉ đơn vị kinh doanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brewing company'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)