(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ distillery
B2

distillery

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà máy chưng cất rượu cơ sở chưng cất rượu lò nấu rượu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distillery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một địa điểm nơi đồ uống có cồn được chưng cất.

Definition (English Meaning)

A place where alcoholic drinks are distilled.

Ví dụ Thực tế với 'Distillery'

  • "The distillery produces a wide range of single malt whiskies."

    "Nhà máy chưng cất này sản xuất nhiều loại whisky mạch nha đơn cất."

  • "They visited a famous whiskey distillery in Scotland."

    "Họ đã đến thăm một nhà máy chưng cất rượu whisky nổi tiếng ở Scotland."

  • "The distillery uses traditional methods to produce high-quality spirits."

    "Nhà máy chưng cất sử dụng các phương pháp truyền thống để sản xuất rượu mạnh chất lượng cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Distillery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: distillery
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

still(nồi chưng cất)
alcohol plant(nhà máy sản xuất cồn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghiệp sản xuất đồ uống có cồn

Ghi chú Cách dùng 'Distillery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'distillery' dùng để chỉ nhà máy hoặc cơ sở sản xuất rượu mạnh thông qua quá trình chưng cất. Quá trình này bao gồm việc đun nóng hỗn hợp lên để tách các thành phần dựa trên điểm sôi của chúng, sau đó ngưng tụ hơi để thu được sản phẩm cuối cùng. 'Distillery' thường liên quan đến sản xuất whisky, vodka, gin, rum, và các loại rượu mạnh khác. Không nên nhầm lẫn với 'brewery', nơi sản xuất bia, hoặc 'winery', nơi sản xuất rượu vang.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in near

‘At’ dùng để chỉ vị trí cụ thể của nhà máy chưng cất (ví dụ: 'He works at the distillery.'). ‘In’ dùng để chỉ nhà máy chưng cất nằm trong một khu vực hoặc thành phố (ví dụ: 'The distillery is in Scotland.'). ‘Near’ dùng để chỉ nhà máy chưng cất nằm gần một địa điểm khác (ví dụ: 'The distillery is near the river.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Distillery'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The distillery is located near the river to ensure a readily available water supply.
Nhà máy chưng cất rượu được đặt gần sông để đảm bảo nguồn cung cấp nước luôn sẵn có.
Phủ định
This distillery doesn't produce whiskey; it specializes in vodka.
Nhà máy chưng cất này không sản xuất rượu whisky; nó chuyên về rượu vodka.
Nghi vấn
Is that distillery still operating after all these years?
Nhà máy chưng cất đó có còn hoạt động sau ngần ấy năm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)