brewery
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brewery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một địa điểm nơi bia hoặc các đồ uống có cồn khác được nấu (ủ).
Definition (English Meaning)
A place where beer or other alcoholic beverages are brewed.
Ví dụ Thực tế với 'Brewery'
-
"The brewery offers tours to the public."
"Nhà máy bia tổ chức các tour tham quan cho công chúng."
-
"Many local breweries have opened in the area."
"Nhiều nhà máy bia địa phương đã mở cửa trong khu vực."
-
"He works at a brewery."
"Anh ấy làm việc tại một nhà máy bia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brewery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brewery
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brewery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'brewery' thường chỉ một nhà máy sản xuất bia với quy mô công nghiệp hoặc bán công nghiệp. Nó khác với 'homebrew' (bia tự nấu tại nhà) về quy mô và tính chất thương mại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (ở trong): ám chỉ vị trí bên trong nhà máy bia; at (tại): ám chỉ vị trí chính xác tại nhà máy bia; near (gần): ám chỉ vị trí lân cận nhà máy bia.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brewery'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I owned a brewery, I would create a special beer for every holiday.
|
Nếu tôi sở hữu một nhà máy bia, tôi sẽ tạo ra một loại bia đặc biệt cho mỗi ngày lễ. |
| Phủ định |
If there weren't a brewery in town, we wouldn't have such a great place to socialize.
|
Nếu không có nhà máy bia nào trong thị trấn, chúng ta sẽ không có một nơi tuyệt vời để giao lưu như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you visit the brewery more often if they offered live music?
|
Bạn có đến thăm nhà máy bia thường xuyên hơn không nếu họ có nhạc sống? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are building a new brewery in town.
|
Họ đang xây dựng một nhà máy bia mới trong thị trấn. |
| Phủ định |
The brewery isn't operating at full capacity this week.
|
Nhà máy bia không hoạt động hết công suất trong tuần này. |
| Nghi vấn |
Are they expanding the brewery's production line?
|
Họ có đang mở rộng dây chuyền sản xuất của nhà máy bia không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The brewery is near my house.
|
Nhà máy bia ở gần nhà tôi. |
| Phủ định |
The brewery is not open on Sundays.
|
Nhà máy bia không mở cửa vào Chủ nhật. |
| Nghi vấn |
Is there a brewery in this town?
|
Có nhà máy bia nào ở thị trấn này không? |